来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin lỗi, tôi vừa mới lấy được
sorry. sorry. i only just got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi vừa định ăn sáng.
i thought i'd make myself some breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ăn tối xong
i have just eaten dinner
最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi, tôi chỉ vừa...
i'm sorry, i was just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong
最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi vừa bận chút công việc
sorry i'm busy with some work
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới biết tin
i just heard the news
最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi vừa mới qua...
hey, i was just coming...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最后更新: 2017-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vừa mới dậy.
no, i just got up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới hoàn thành nó
i just finished it
最后更新: 2022-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới sơn lại phòng.
i also started to paint the room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa mới quay về?
we just got back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới hoàn thành toiec
i just finished it
最后更新: 2022-09-21
使用频率: 1
质量:
参考: