尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin lỗi vì thông báo chậm trễ
最后更新: 2020-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã trả lời muộn
sorry for the late reply
最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã giận bạn.
i'm sorry to get angry with you.
最后更新: 2010-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng
sorry to disappoint you about me
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ.
i apologize for scaring you.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã chờ
sorry to have you waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
i'm sorry to bother you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con xin lỗi vì đã đến muộn, thưa cha.
sorry i'm late, father. i came as swiftly as i was able.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã khiến bạn lo lắng
sorry for making you worry
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
em xin lỗi vì đã gọi.
i'm sorry for calling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, xin lỗi vì đã cười...
oh, i'm sorry i'm laugh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã đã đến trễ
excuse me for being late
最后更新: 2016-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã làm phiền.
look, i'm sorry to bother you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi vì đã đánh thức cô
- i'm sorry to wake you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi vì đã làm phiền.
- sorry to bother you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã làm phiền.
i apologize for the interruption.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi vì đã không tin con.
- sorry i didn't believe you, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: