您搜索了: xin lỗi vì làm bạn thất vọng về tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xin lỗi vì làm bạn thất vọng về tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng

英语

sorry to disappoint you about me

最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì làm anh thất vọng

英语

sorry to keep letting you down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì làm anh thất vọng.

英语

sorry to disappoint you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin lỗi vì làm em thất vọng.

英语

- sorry to disappoint you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì làmthất vọng.

英语

well, i'm sorry to disappoint you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì làmthất vọng, thưa cô.

英语

i'm sorry to disappoint you, ma'am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi phải làm cha thất vọng.

英语

sorry to disappoint you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con xin lỗi vì đã làm mọi người thất vọng.

英语

i'm sorry to disappoint you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ.

英语

i apologize for scaring you.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì tôi..

英语

i'm sorry that we...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

英语

i'm sorry to bother you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tôi ngủ quên

英语

sorry i overslept last night

最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh xin lỗi là đã làm cho em thất vọng.

英语

i keep disappointing you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xin lỗi vì chuyện bạn tôi nhé?

英语

i'm sorry about my friend, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tôi không tốt

英语

xin lỗi vì tôi không tốt

最后更新: 2021-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì đã giận bạn.

英语

i'm sorry to get angry with you.

最后更新: 2010-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì đã làm anh thất vọng, nhưng chuyện chỉ có vậy.

英语

sorry to disappoint, but that's all there is to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không làm bạn thất vọng

英语

will you come up?

最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không làm bạn thất vọng.

英语

never gonna let you down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thất vọng về bạn

英语

i'm disappointed in you

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,447,371 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認