您搜索了: xin lỗi vì tối qua tôi ngủ quên (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin lỗi, tối qua tôi ngủ quên

英语

sorry, i overslept last night

最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tôi ngủ quên

英语

sorry i overslept last night

最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

英语

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn

英语

yesterday i fell asleep

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tối qua anh quên gọi.

英语

i'm sorry i forgot to call last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi,tối qua tôi bận quá

英语

sorry, i'm so busy this afternoon

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì tôi đã quên mất cậu

英语

sorry i forgot you

最后更新: 2022-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua tôi ngủ quên

英语

i feel asleep

最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi vì tôi..

英语

i'm sorry that we...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngủ quên

英语

you go do not yet

最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngủ quên.

英语

i fell asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngủ quên!

英语

bourne: i slept.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua tôi quên cài chốt cửa.

英语

i forgot to lock the dead-bolt last night.

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố xin lỗi, bố lại ngủ quên...

英语

i must have overslept.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi, có vẻ tôi hơi mệt nên đã ngủ quên

英语

feng đã ăn trưa chưa ? rose đang chuẩn bị đến trường

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua tôi không ngủ được. Ừ.

英语

i didn't sleep much last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"xin lỗi vì không đến tối nay.

英语

"sorry i was unreachable tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hôm nay tôi ngủ quên

英语

i overslept yesterday

最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua tôi cũng bị.

英语

i was too last night.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua, tôi nằm mơ.

英语

something i dreamt last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,240,027 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認