您搜索了: xin qua (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin qua

英语

最后更新: 2021-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin cho qua.

英语

let us through. easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi cho qua

英语

excuse me, step back...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin cho tôi qua.

英语

let me through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin cho qua nào!

英语

excuse us! bobble:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin bỏ qua cho chú.

英语

please forgive me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, cho tôi qua.

英语

excuse me, coming through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin bước qua bên này.

英语

- step this way, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-xin lỗi, cho tôi qua.

英语

- oh, no! melman!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi cho tôi qua nào

英语

excuse me. coming through!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin bỏ qua cho anh ta.

英语

yes, please excuse him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh xin lỗi... bỏ qua nhé.

英语

i'm sorry, excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng. xin ông bỏ qua cho.

英语

you'll have to excuse him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

英语

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi,tối qua tôi bận quá

英语

sorry, i'm so busy this afternoon

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chúa, hãy giúp con vượt qua.

英语

all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin lỗi. chuyện đó qua rồi.

英语

i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh xin lỗi về chuyện hôm qua.

英语

i'm sorry about yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý vị, xin phép đứng qua 1 bên...

英语

gentlemen, if you would kindly stand to one side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi xin lỗi về chuyện tối qua.

英语

i apologize for last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,256,935 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認