来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lò xo
springs
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
lò xo côn
conical spring
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
lò xo này.
springs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bật lò xo!
trampoline!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay gao- xo?
garth— daddy's name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
u xo tu cung
fibroids
最后更新: 2016-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
lò xo dãn nở trụ
cylindrical extension spring
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
ngồi dưới tấm bạt lò xo
under the trampoline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước lên cái lò xo kia!
step on the other spring!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một tấm đệm lò xo hay...?
do you have a ladder?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em làm giãn hết lò xo mất.
y-you're gonna wear out the spring coil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ô la la, đệm lò xo hả?
[dj sand] oh, man, are those trampolines?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể nhảy trên bạt lò xo.
you can't jump on trampolines.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai muốn nhảy trên đệm lò xo nào?
who wants to go jump on the trampoline?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nghĩ nó không gắn lò xo.
- i guess it's not spring-loaded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái khóa...được kích hoạt bởi một lò xo.
a lock... triggered by a spring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh răng và lò xo từ xe lăng của ông ấy
gears and springs from his wheelchair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay một bài thơ xo-nê chẳng hạn?
or how about a sonnet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah. rồi patch làm một tấm đệm lò xo!
yeah , and patch made me a trampoline!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ ngồi trên cái bạt lò xo để hút thuốc vậy.
i'm gonna be sitting there on the trampoline smoking crack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: