您搜索了: xoá các vị trí gần đây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xoá các vị trí gần đây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các tài liệu gần đây

英语

recent documents

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thật thú vị gần đây ...

英语

you know, it's interesting... recently...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các em học gần đây?

英语

- do you go to school here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần đây

英语

near by

最后更新: 2011-06-26
使用频率: 1
质量:

越南语

gần đây.

英语

nearby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các vị trí ở vòng 23:

英语

the standings in lap 23:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gần đây.

英语

- it's close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả các vị trí sẵn sàng.

英语

all call sites, stand by.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các vị có nhất trí không?

英语

do we agree?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lại gần đây.

英语

come closer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

cậu đánh tôi ở các vị trí thấp.

英语

you hit me low.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lại gần đây.

英语

- come here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xoá các cuối dòng

英语

delete line ends

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- gần đây không?

英语

nearby? why, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi phải biết chính xác vị trí của cái thị trấn gần đây.

英语

no go. we must know the exact position of the local town.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

là tôi đây, các vị.

英语

gentlemen, it's me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xoá các dấu ngắt trang

英语

delete page breaks

最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta cần 1 vị trí gần hơn mới bắn được.

英语

we got to get closer to take a shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kiểm tra có/không sản phẩm tại các vị trí máy

英语

checking with/without products at machine locations

最后更新: 2023-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gần đây nó trở nên đãng trí.

英语

that boy is getting so absent-minded lately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,773,272,588 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認