您搜索了: xong đề toán cô giao chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xong đề toán cô giao chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mệnh đề toán học

英语

propositional

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô giao dịch gì vậy?

英语

what's your deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô giao cho anh ta một chức vụ ?

英语

you gave him a job? are you insane?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế cô giao tiếp với khỉ đột thế nào?

英语

how do you communicate with the gorilla?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn đã hoàn thành bài tập mà giáo viên giao chưa

英语

have you done the question which given by teacher

最后更新: 2023-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có một chút khó khăn về công việc mà cô giao cho tôi.

英语

yeah, well, it's kind of hard with the job you got me doing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu cô còn chút tính người, thì mong là cô giao nó cho bà ta.

英语

if you're not a complete monster, i trust you'll pass it on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghe tôi nói , cô giao peter cho tôi, tôi cho cô quay lại cuộc sống cũ .

英语

it's like i told you. you deliver me peter, i give you your life back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nó chạy rồi chỉ click play thôi được rồi, mọi người, đi xuống vấn đề toán học

英语

what do i search?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lena ở đây không có nghĩa lý gì với tôi hơn một cô gái đẹp đứng sau quầy bar, và cho tới khi món nợ được thanh toán cô ta là của tôi, không phải của cậu.

英语

lena here is nothing more to me than a pretty girl behind the bar, and until the debt is paid, she is my girl, not yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,178,799 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認