您搜索了: xuống tầng dưới rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xuống tầng dưới rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- xuống tầng dưới?

英语

- downstairs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn xuống dưới rồi.

英语

he's on the ground.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xuống dưới rồi!

英语

he's going under!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy xuống dưới rồi.

英语

he's down on the floor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xuống tầng dưới ngay đi!

英语

get downstairs, now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xuống tầng dưới, nhanh!

英语

quick! double up, men!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy vừa xuống tầng dưới.

英语

she just went downstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó đã xuống dưới rồi, will.

英语

he went back down, will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

...xuống tầng hầm?

英语

- down to the basement?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bauer đã đi xuống dưới rồi.

英语

bauer's gone below.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố xuống tầng trệt.

英语

just get to the ground floor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ đi xuống tầng dưới.

英语

amelia: we're going downstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ trên ~xuống dưới rồi sang bên phải

英语

~top to bottom, then right

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bọn con phải xuống tầng.

英语

we have to go downstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xuống tầng hầm ngay đi!

英语

get down to the basement now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- cô xuống tầng hầm đi.

英语

- you need to get downstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ôi chúa ơi, chúng nhảy xuống dưới rồi.

英语

oh, my god, they jumped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ram dốc xuống tầng hầm 1

英语

m slopera down to basement 1

最后更新: 2021-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho người xuống tầng hầm.

英语

get your men back to the basement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhanh lên, xuống tầng hầm.

英语

hurry up, to the basement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,310,273 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認