您搜索了: xu hướng: (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xu hướng

英语

tendency

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

xu hướng

英语

domestically and internationally

最后更新: 2019-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xu hướng tình dục

英语

sexual orientation

最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xu thế, xu hướng

英语

tendency

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xu hướng thị trường

英语

bear market

最后更新: 2013-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bắt kịp xu hướng thời đại

英语

catch up with the trend of the times

最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đó là xu hướng hiện nay?

英语

is this the current trend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cập nhật xu hướng thiết kế

英语

stay up to date on graphic design trends

最后更新: 2022-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng theo xu hướng gần đây,

英语

but based on recent trends,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xu hướng hướng tâm; hướngtâm

英语

central tendency

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà báo có xu hướng như vậy mà

英语

yes, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta.. anh ta... có xu hướng tốt...

英语

he.. he's... responding...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiên cứu xu hướng tiêu dùng mỹ phẩm

英语

research on cosmetic consumption trends

最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xu hướng chống đối các tập đoàn.

英语

may have anti corporate leanings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, dạo này họ như kiểu xu hướng ấy.

英语

yeah, they seem to be trending these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiên cứu liên quan đến xu hướng thời tiết

英语

research linked to trends in weather patterns

最后更新: 2018-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn ta có một xu hướng tỏ ra bất kính.

英语

sir, the man has got an irreverent tendency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"có những xu hướng ảo tưởng hóa."

英语

"severe delusional tendencies."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

di truyền có xu hướng bị phình mạch não.

英语

genetic predisposition to brain aneurysms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở nasa, thật ra họ có xu hướng gắn phần họ.

英语

at nasa, they tend to stick to last names, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,330,156 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認