来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xu hao
xu hao
最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cu xu hao
kohlrabi tubers
最后更新: 2016-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
xu
xu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
khấu hao
depreciation
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 5
质量:
参考:
hao ba.
hao ba.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
la hao co
amortization
最后更新: 2022-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hao, x.r.
hao, x.r.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
su hao english
su hao english
最后更新: 2020-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
biến đổi, suy hao
to fade = to attenuate
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
thử hao mòn (sự)
wearing test
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
hao hụt trọng lượng
loss in weight
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thấy hao hao nhau không?
see the resemblance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hao hao leonardo di caprio.
same as leonardo di caprio.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: