来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xuong don
clavicle
最后更新: 2017-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
loang xuong
osteoporosis
最后更新: 2018-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
xet nghiem tuy xuong
bone biopsy
最后更新: 2017-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:此对齐可能有误。
如果您觉得是这样,请将其删除。
thuoc chich rong xuong
prolia
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
baba deptrai tren trio roi xuong
baba deptrai on trio whip down
最后更新: 2020-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
sa sa vung tau
sa sa vung tau
最后更新: 2017-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
b? n nó nhai xuong nhu nhai bo ? y
they will go through bone like butter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là khoảnh khắc của đời tau
this is the happiest moment of my life!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày nghe dây th? ng chó, tao ném xuong cho chó an th́ tao không c? n bi?
listen, you fucking fringe, if i throw a dog a bone i don't want to know if it tastes good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi chúng tôi rung chuông, nó khiến chúng tôi điếc tau.
when we rang the bell, it... it was deafening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alpha tau chapter mu gamma xi và beta delta chapter theta nu theta.
alpha tau chapter of mu gamma xi and beta delta chapter of theta nu theta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra tay súng nhanh nhất huyện thiên thành, hem phải quách truy. là tau.
the fastest gun in tiancheng isn't guo zhui but me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một hình nhân bằng gỗ gọi là tau tau được chạm khắc theo chân dung người chết và đặt trên một "ban công' để đại diện cho người chết và canh chừng những gì còn lại của họ.
a wooden effigy called a tau tau is carved in the likeness of the dead person and placed in the balcony to represent the deceased and watch over their remains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式