您搜索了: xuong tau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xuong tau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xuong don

英语

clavicle

最后更新: 2017-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tau

英语

tau#translated

最后更新: 2014-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

loang xuong

英语

osteoporosis

最后更新: 2018-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tau (τ)

英语

tau

最后更新: 2014-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

do mat do xuong

英语

bone density

最后更新: 2023-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tau ghét mi.

英语

agh! i hate you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xet nghiem tuy xuong

英语

bone biopsy

最后更新: 2017-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:此对齐可能有误。
如果您觉得是这样,请将其删除。

越南语

thuoc chich rong xuong

英语

prolia

最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

baba deptrai tren trio roi xuong

英语

baba deptrai on trio whip down

最后更新: 2020-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sa sa vung tau

英语

sa sa vung tau

最后更新: 2017-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

b? n nó nhai xuong nhu nhai bo ? y

英语

they will go through bone like butter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là khoảnh khắc của đời tau

英语

this is the happiest moment of my life!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày nghe dây th? ng chó, tao ném xuong cho chó an th́ tao không c? n bi?

英语

listen, you fucking fringe, if i throw a dog a bone i don't want to know if it tastes good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi chúng tôi rung chuông, nó khiến chúng tôi điếc tau.

英语

when we rang the bell, it... it was deafening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alpha tau chapter mu gamma xi và beta delta chapter theta nu theta.

英语

alpha tau chapter of mu gamma xi and beta delta chapter of theta nu theta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra tay súng nhanh nhất huyện thiên thành, hem phải quách truy. là tau.

英语

the fastest gun in tiancheng isn't guo zhui but me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một hình nhân bằng gỗ gọi là tau tau được chạm khắc theo chân dung người chết và đặt trên một "ban công' để đại diện cho người chết và canh chừng những gì còn lại của họ.

英语

a wooden effigy called a tau tau is carved in the likeness of the dead person and placed in the balcony to represent the deceased and watch over their remains.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,454,278 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認