您搜索了: yêu hay không yêu nói một lời thôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

yêu hay không yêu nói một lời thôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không nói một lời.

英语

didn't say a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không hề nói một lời.

英语

never said a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn không nói một lời nào.

英语

the other guy was a spooky euro dude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không hề nói một lời.

英语

- i never said a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không chịu nói một lời nào.

英语

you haven't said a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố đi mà không nói một lời?

英语

is dad still awol?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cầu xin bạn, không nói một lời.

英语

please don't say another word!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, hắn chẳng nói một lời nói cả.

英语

no, he didn't say a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em yêu hay không yêu không quan trọng.

英语

it doesn't matter whether i am or not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi ít lâu sau, mẹ cũng không nói một lời.

英语

pretty soon, she stopped talking altogether.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ đi mà không nói một lời là không đúng.

英语

it ain't right to walk away without a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cô gái lại không thể nói một lời hay sao?

英语

can't a girl get a word in edgewise?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc rồi, anh george, em sẽ không nói một lời.

英语

sure. george, i wasn't gonna say a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nói một lời với bất cứ ai về bất cứ gì.

英语

not a word about anything to anybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em thực sự muốn bỏ đi mà không nói một lời à ?

英语

you're really going to abandon me... without even saying a word?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải nói một lời.

英语

i'm gonna have a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không hề nói một lời cho tới khi tới trại này.

英语

we didn't say a word until we hit this barracks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ không nói một lời nào cho tới khi anh quay lại.

英语

i will not say another word until you get back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh để cho tên đốn mạt đó nhục mạ em mà không nói một lời.

英语

you let that big creep insult me without saying a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một lời thôi tướng quân?

英语

a word, legatus?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,007,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認