来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- yêu mến ư?
love?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ yêu mến tôi.
they love me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yêu mến, rachel.
love, rachel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jordan yêu mến.
jordan dear, how lovely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thần dân yêu mến nàng
that she was loved by her people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi julia yêu mến.
my darling julia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dyveke yêu mến, anh...
my dear dyveke, i have to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng yêu mến charlie.
everybody likes charlie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà cô thấy rất yêu mến?
that you were very close to? not at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cristina rất được họ yêu mến
cristina held her own quite well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dân chúng yêu mến caesar.
the people loved caesar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồ, cô ấy rất được yêu mến.
oh, she was adored.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lúc ta từng yêu mến nhau mà.
we really used to love each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu muốn làm chú yêu mến phải ko?
you wanna do me a favor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn anh đều yêu mến em, được chứ?
we all love you, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đều yêu mến nàng tiên răng
we love the tooth fairy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là người mà ông yêu mến nhất.
just the person you love most.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người yêu mến nữ hoàng sao?
you have love for the queen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đó hắn luôn được mọi người yêu mến
he had already amassed a gigantic army of soft-headed groupies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông hoàng được mọi người yêu mến!
a king! loved by my people!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: