来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạch Đằng
bach dang
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 7
质量:
参考:
Đằng giang
dang giang
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện Đằng Đồ
condado de dangtu
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
huyện lương Đằng
condado de liangdang
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
đến đằng sau ngài rờ trôn áo; tức thì huyết cầm lại.
chegando-se por detrás, tocou-lhe a orla do manto, e imediatamente cessou a sua hemorragia.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng hãy để bàn thờ về của lễ thiêu đằng trước cửa đền tạm;
e porás o altar do holocausto diante da porta do tabernáculo da tenda da revelação.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
về phía đằng sau của đền tạm, tức là phía tây, họ làm sáu tấm ván,
para o lado posterior do tabernáculo, o que dá para o ocidente, fizeram seis tábuas.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
người thấy Ðức chúa jêsus ở đằng xa, chạy lại sấp mình xuống trước mặt ngài,
vendo, pois, de longe a jesus, correu e adorou-o;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
người đã nghe tin về Ðức chúa jêsus, bèn lẩn vào đằng sau giữa đám đông, mà rờ áo ngài.
tendo ouvido falar a respeito de jesus, veio por detrás, entre a multidão, e tocou-lhe o manto;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
người cũng bọc vàng toàn cả nhà; người cũng lót vàng khắp mặt bàn thờ ở đằng trước nơi chí thánh.
assim cobriu inteiramente de ouro a casa toda; também cobriu de ouro todo oe altar doe oráculo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
qua đến ngày thứ ba, Áp-ra-ham nhướng mắt lên thấy nơi đó ở lối đằng xa,
ao terceiro dia levantou abraão os olhos, e viu o lugar de longe.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
thấy hai vị thiên sứ mặc áo trắng, một vị ngồi đằng đầu, một vị ngồi đằng chơn, chỗ xác Ðức chúa jêsus đã nằm.
e viu dois anjos vestidos de branco sentados onde jazera o corpo de jesus, um � cabeceira e outro aos pés.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trước ngôi có như biển trong ngần giống thủy tinh, còn chính giữa và chung quanh có bốn con sanh vật, đằng trước đằng sau chỗ nào cũng có mắt.
também havia diante do trono como que um mar de vidro, semelhante ao cristal; e ao redor do trono, um ao meio de cada lado, quatro seres viventes cheios de olhos por diante e por detrás;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
song những kẻ quen biết Ðức chúa jêsus và các người đờn bà theo ngài từ xứ ga-li-lê, đều đứng đằng xa mà ngó.
entretanto, todos os conhecidos de jesus, e as mulheres que o haviam seguido desde a galiléia, estavam de longe vendo estas coisas.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðức chúa trời phán cùng môi-se rằng: ngươi và a-rôn, na-đáp, và a-bi-hu cùng bảy mươi trưởng lão y-sơ-ra-ên hãy lên cùng Ðức giê-hô-va ở đằng xa mà lạy.
depois disse deus a moisés: subi ao senhor, tu e arão, nadabe e abiú, e setenta dos anciãos de israel, e adorai de longe.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: