来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tiếng trung quốc
chinês
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
trung quốc
chinameca
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
chổi trung quốc
pincel de giz
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
hồng kông (trung quốc) name
dólar de hong kongname
ma- cau (trung quốc) name
macau sar( china) name
tôi không giỏi tiếng trung, nhưng tôi đủ hiểu những gì anh ấy nói.
meu chinês não é perfeito, mas eu pude entender bastante do que ele falou.
最后更新: 2014-02-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com