您搜索了: Đừng lừa dối tôi nữa (越南语 - 西班牙语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Spanish

信息

Vietnamese

Đừng lừa dối tôi nữa

Spanish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

西班牙语

信息

越南语

Đừng lừa tôi nữa.

西班牙语

eres mal actor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng lừa dối nữa!

西班牙语

¡para de mentir!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng nói dối tôi nữa.

西班牙语

¡deja de mentirme, joder!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng nói dối tôi nữa.

西班牙语

no me mientas más.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng lừa tôi.

西班牙语

a mí, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lừa dối tôi?

西班牙语

¿engañarme?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng lừa tôi.

西班牙语

bueno, podrías haberme engañado.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng nói dối tôi.

西班牙语

no me mientas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

lừa dối tôi!

西班牙语

¡me mentiste!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- alex, đừng lừa dối bản thân nữa.

西班牙语

- alex, no te engañes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng tự lừa dối chính mình nữa.

西班牙语

deja de mentirte.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đã lừa dối tôi.

西班牙语

me mentiste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn hiền, đừng lừa tôi.

西班牙语

amigo, no me líes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng có nói dối tôi.

西班牙语

volvio con su familia

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần đừng lừa gạt tôi.

西班牙语

eso sí, no me mientas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lừa dối?

西班牙语

- ¿traición?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lừa dối emily, và dối cả tôi nữa.

西班牙语

engañas un poco a emily, y a mí no me acabas de decir la verdad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn lừa dối.

西班牙语

mintió.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đồ lừa dối

西班牙语

- ¡empieza a hablar, zorra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đang lừa dối tôi, cưng à!

西班牙语

¡me traicionaste, amor!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,719,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認