您搜索了: bạn có thông báo với tôi về viêc (越南语 - 西班牙语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Spanish

信息

Vietnamese

bạn có thông báo với tôi về viêc

Spanish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

西班牙语

信息

越南语

liệu có cần thông báo với cảnh sát?

西班牙语

¿debo notificar a la policía?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày mai có thông báo về vụ xả súng.

西班牙语

mañana será la audiencia por lo del disparo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ thông báo với ông ta.

西班牙语

sólo habla con él.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải thông báo với chúng tôi về bất kỳ điều gì anh làm

西班牙语

tendrás que mantenerme informado de todo lo que haces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

charles có kể với tôi về anh.

西班牙语

charles me contó todo de usted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn muốn nói với tôi về điều đó?

西班牙语

¿quieres decirme al respecto?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có thông báo gì cả.

西班牙语

si mira el... - no tengo nada.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các bạn có đi với tôi không?

西班牙语

¿vienes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có thông tin quan trọng cần báo với hội đồng.

西班牙语

tengo información importante para el consejo. ¡teseo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tớ có thông báo cho cậu đây cậu .

西班牙语

eso es cosa de maría!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn con, để cô thông báo với họ.

西班牙语

muchas gracias, se lo diré inmediatamente.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đóng cửa cho tới khi có thông báo mới.

西班牙语

cerrada hasta nuevo aviso.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng là người... thông báo tín hiệu cấp cứu của natalia với tôi...

西班牙语

nos hicieron hacer lo que hicimos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ đã nói với tôi về cô.

西班牙语

ella me contó de ti.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy về với tôi, về với tôi.

西班牙语

vengan a mí, vengan a mí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi đã cảnh báo với tôi về bọn pháp sư như hắn.

西班牙语

mi padre me advirtió sobre los magos como él.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nói với tôi về nước mỹ.

西班牙语

me hablaste de américa...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"một việc tôi không muốn thông báo với cấp trên,"

西班牙语

uno que no puedo llevar a mis superiores.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đừng nói với tôi về con trai tôi.

西班牙语

- no me hables de mi hijo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thuyên chuyển thư ký của tôi cho tới khi có thông báo mới.

西班牙语

manda transferir a mi secretaria hasta próximo aviso.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,608,753 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認