您搜索了: ngủ đông (越南语 - 西班牙语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

西班牙语

信息

越南语

ngủ đông

西班牙语

hibernar

最后更新: 2012-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngủ

西班牙语

dormitar

最后更新: 2012-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngỦ.

西班牙语

duerme.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngủ!

西班牙语

¡ durmiendo !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đông.

西班牙语

- sí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quận Đông

西班牙语

distrito este

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

khá đông.

西班牙语

son muchísimos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đám đông:

西班牙语

ooh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- miền Đông.

西班牙语

- al este.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đông lạnh?

西班牙语

- ¿congelada?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một đang ngủ đông.

西班牙语

una durmiente.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa được ngủ đông đâu

西班牙语

aun no debes hibernar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu Đông

西班牙语

zhao-dong

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông không?

西班牙语

¿grande?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đông-đông nam.

西班牙语

este sudeste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đông không?

西班牙语

- ¿cuántos son?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ cho tất cả ngủ đông.

西班牙语

nos pusieron en delta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- là ngủ đông, đồ ngốc ạ.

西班牙语

- es hibernar, torpe,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đánh thức con sư tử đang ngủ đông

西班牙语

despertar al león durmiente.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã ngủ đông một thời gian dài.

西班牙语

llevas mucho tiempo en sueño delta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,139,487 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認