尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nghiệm
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
nghiệm số
raíz de una función
最后更新: 2015-05-12 使用频率: 8 质量: 参考: Wikipedia
trải nghiệm.
experimentos.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kinh nghiệm?
¿experiencia?
- kinh nghiệm?
- ¿la lista?
- thí nghiệm? !
- ¿un experimento?
nghiệm túc đấy
en serio.
nghiệm túc đó.
một trải nghiệm?
- ¿qué?
- trải nghiệm mới.
- fue algo nuevo.
- kinh nghiệm, zero.
- experiencia: cero.
phòng thí nghiệm
laboratorio
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bắt đầu thử nghiệm.
empezando pruebas.
chuột thí nghiệm!
¡son las ratas de laboratorio! ¡sí!
- hiệu nghiệm lắm đó.
- funciona, palabra.
- phòng thí nghiệm?
-¿qué clase de laboratorio?
không phải khám nghiệm.
no es una autopsia.
có hiệu nghiệm không?
¿funciona?
thí nghiệm? thí nghiệm?
experimentar, experimentar...
phòng thí nghiệm strathmore.
laboratorios strathmore.
- phòng thí nghiệm s.t.a.r.?
¿s.t.a.r. labs?