来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trắng
blanco
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
& trắng
coma flotante
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đen trắng
blanco y negro
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
da trắng.
- blanco.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cờ trắng?
es una bandera blanca, ¿no?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nốt trắng.
- una corchea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhà trắng?
¿por qué nosotros?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trắng cũ1color
blanco antiguo 1color
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
..trắng như ngọc
pearly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn đốm trắng!
cuatro calcetines blancos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, vôi trắng.
- sí, blanqueador.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng da trắng
- ¡tú me oíste! - ¡dímelo a la cara, infeliz blanco!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh huyết trắng.
leucemia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhà trắng? không.
- ¿la casa blanca?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mũ trắng! mũ trắng!
¡sombrero blanco!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
rất trắng, rất da trắng.
bastante blanco. muy gringo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trắng và đen... trắng, đen...
blanco y negra...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cừu trắng, cừu trắng, cừu trắng
oveja blanca, oveja blanca, oveja blanca.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mũ trắng! mũ trắng! mũ trắng!
¡sombrero blanco!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: