您搜索了: truồng (越南语 - 西班牙语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Spanish

信息

Vietnamese

truồng

Spanish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

西班牙语

信息

越南语

cởi truồng.

西班牙语

desnudos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ trần truồng.

西班牙语

estaba desnuda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em để truồng!

西班牙语

desnuda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ở truồng!

西班牙语

¡estoy desnudo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trần truồng, không!

西班牙语

-me lo imagino desnudo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ cởi ngựa trần truồng.

西班牙语

monté desnuda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bằng cách ở truồng sao?

西班牙语

¿desnuda?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu đang trần truồng mà.

西班牙语

estoy desnudo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cởi quần ra. - cởi truồng.

西班牙语

muchachos, sáquense los pantalones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

adam và eve cũng trần truồng.

西班牙语

adán y eva estaban desnudos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em không có ở truồng.

西班牙语

-no estoy desnuda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trần truồng như em bé mới sinh.

西班牙语

como un recién nacido.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cô gái khùng trần truồng!

西班牙语

¡una mujer loca... y desnuda!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"em bước đi trần truồng trên cát.

西班牙语

iba desnuda sobre la arena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi có thể thấy hắn trần truồng!

西班牙语

¿el del albornoz?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như cậu đang tập chạy truồng.

西班牙语

parece que estás haciendo un entrenamiento desnudo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 người da trắng, trần truồng.

西班牙语

un hombre blanco desnudo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-...trước mặt cô ấy cũng trần truồng

西班牙语

- ...frente a ella, también desnuda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật sự muốn đi tắm truồng với em.

西班牙语

realmente quería nadar desnudo contigo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không thể ở truồng trong lớp được

西班牙语

no puedes estar desnudo en la clase de natación.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,093,577 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認