来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin ...
lo siento.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zhao!
tiene razón zao
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- zhao?
- ¿zao? - sí, zao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi
afligido.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
con xin...
lo sie...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin chào?
hola.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- xin chào.
hola. - hola.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là zhao!
soy zao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin đừng! Đừng!
no, por favor. ¡no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi. xin lỗi.
perdón.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi, xin lỗi!
perdón.... perdón
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zhao được thăng chức à?
¿saoh fué ascendido?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao lão zhao không bắt cháu?
por qué el comandante zhao no me arrestó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta không có gì báo cho zhao.
no tengo nada que informar a saoh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ huy zhao. và hoàng tử zuko.
comandante zhao y príncipe zuko.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thuyền trưởng zhao, singapore!
- cállate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe đâu ông zhao đã đi lạc ở havana...
parece que el sr. zao está en la habana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trả tiền để sửa sắc đẹp cho mày thế zhao?
¿quién financia tu renovación, zao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguồn tin của tôi cũng cho biết tên zhao đó khá nguy hiểm.
mis fuentes me dicen que zao es peligroso.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy quỳ gối trước vương triều mới đi, zhao xian.
inclínate ante tu nuevo emperador, zhao xian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: