来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quận Đại bộ
منطقة تاي بو
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
& chủ cục bộ
محلي سيّد
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
huyện nhân bộ
مقاطعة رنبو
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
& luôn luôn đồng bộ
المصاحبة دائماً
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bộ duyệt ftpname
ftp متصفحname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã thấy kẻ tôi tớ đi ngựa, còn quan trưởng đi bộ như tôi tớ vậy.
قد رأيت عبيدا على الخيل ورؤساء ماشين على الارض كالعبيد.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: