您搜索了: có yêu mới tới hôn nhân (越南语 - 阿拉伯语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Arabic

信息

Vietnamese

có yêu mới tới hôn nhân

Arabic

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

阿拉伯语

信息

越南语

hôn nhân

阿拉伯语

زواج، حياة الزواج

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

liên kết mới tới ứng dụngcomment

阿拉伯语

رابط إلى التطبيق... comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tạo một kết nối quay số mới tới mạng không?

阿拉伯语

إنشاء طلب هاتفي جديد إلى الإنترنت

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.

阿拉伯语

لان صديقا لي جاءني من سفر وليس لي ما اقدم له.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì a-đam được dựng nên trước nhứt, rồi mới tới Ê-va.

阿拉伯语

لان آدم جبل اولا ثم حواء.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mọi người phải kính trọng sự hôn nhân, chốn quê phòng chớ có ô uế, vì Ðức chúa trời sẽ đoán phạt kẻ dâm dục cùng kẻ phạm tội ngoại tình.

阿拉伯语

ليكن الزواج مكرما عند كل واحد والمضجع غير نجس. واما العاهرون والزناة فسيدينهم الله.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tàu chạy chậm lắm, mất nhiều ngày khó nhọc mới tới ngang thành cơ-nít. vì gió quá, tàu không thể ghé bến được, nên chúng ta lại theo mé bờ đảo cơ-rết, qua sa-môn.

阿拉伯语

‎ولما كنا نسافر رويدا اياما كثيرة وبالجهد صرنا بقرب كنيدس ولم تمكنا الريح اكثر سافرنا من تحت كريت بقرب سلموني‎.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,788,061,980 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認