您搜索了: cường (越南语 - 阿拉伯语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

阿拉伯语

信息

越南语

cường

阿拉伯语

hyper

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phú cường

阿拉伯语

فو كيونج

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

& tăng cường

阿拉伯语

حسّن

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cường thịnh

阿拉伯语

مزدهر

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

duyệt tăng cường

阿拉伯语

محسّن

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rải rác (tăng cường)

阿拉伯语

متناثر (محسّن)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

7 màu đã tăng cường

阿拉伯语

ذو السبعة ألوان محسّن

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhập cường độ tối đa.

阿拉伯语

أعلى شدّة دَخْل.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ret (tăng cường phân giải)

阿拉伯语

تحسين الاستبانة

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ghép 6 màu đã tăng cường

阿拉伯语

ذو الستة ألوان محسّن و مركّب

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhập cường độ tối thiểu.

阿拉伯语

أدنى شدّة دَخْل.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỹ thuật tăng cường bộ nhớ

阿拉伯语

تقنية تسريع الذاكرة

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trò chơi để tăng cường trí nhớ

阿拉伯语

لعبة لتمرين الذاكرة

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi tiết cao để tăng cường phép chiếu

阿拉伯语

دقة عالية للتخمين الدقيق

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trò chơi tăng cường trí nhớ quá khứcomment

阿拉伯语

لعبة لتمرين الذاكرة comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây hãy chọn giá trị xuất cường độ tối đa của biểu đồ tần xuất.

阿拉伯语

انتقِ شدّة مخرجات قيمة من.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây hãy chọn giá trị cường độ tối đa của vùng chọn biểu đồ tần xuất.

阿拉伯语

انتقِ شدّة قيمة من منتقى.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây hãy chọn giá trị cường độ tối thiểu của vùng chọn biểu đồ tần xuất.

阿拉伯语

انتقِ شدّة قيمة من منتقى.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cớ sao kẻ gian ác sống, trở nên già cả và quyền thế cường thạnh?

阿拉伯语

لماذا تحيا الاشرار ويشيخون نعم ويتجبّرون قوة.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ cường bạo quyến dụ bậu bạn mình, và dẫn người vào con đường không tốt.

阿拉伯语

الرجل الظالم يغوي صاحبه ويسوقه الى طريق غير صالحة.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,446,032 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認