来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
an dục
دوق
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bầu dục đặc
قطعة ناقصة مضللة
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
quan hệ tình dục bnatsgar
sex bnatsgar
最后更新: 2017-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
quan hệ tình dục đồng tính nữ
سكس سحاق
最后更新: 2022-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
quan hệ tình dục không dính dáng
سكس الخيانه الزوجيه
最后更新: 2017-07-30
使用频率: 2
质量:
参考:
nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.
ولكن كل واحد يجرّب اذا انجذب وانخدع من شهوته.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.
الزنى والخمر والسلافة تخلب القلب.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trong lòng họ thử Ðức chúa trời, mà cầu xin đồ ăn theo tình dục mình.
وجربوا الله في قلوبهم بسؤالهم طعاما لشهوتهم.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng có lòng tham dục quá đỗi tại trong đồng vắng, và thử Ðức chúa trời nơi vắng vẻ.
بل اشتهوا شهوة في البرية وجربوا الله في القفر.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hãy mặc lấy Ðức chúa jêsus christ, chớ chăm nom về xác thịt mà làm cho phỉ lòng dục nó.
بل البسوا الرب يسوع المسيح ولا تصنعوا تدبيرا للجسد لاجل الشهوات
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.
لا في هوى شهوة كالامم الذين لا يعرفون الله.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình này vẽ bóng râm bầu dục dao động, trông giống vết bốc hơi từ đèn neôn. viết bởi shane smit.
هذا مظللة شيء مّا مثل أو كتب أداء.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.
الذين ولدوا ليس من دم ولا من مشيئة جسد ولا من مشيئة رجل بل من الله
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.
وهذه الامور حدثت مثالا لنا حتى لا نكون نحن مشتهين شرورا كما اشتهى اولئك.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.
فاتكلت على جمالك وزنيت على اسمك وسكبت زناك على كل عابر فكان له.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
một ví dụ khác về thú vui với các hình giao thoa, chương trình này tạo ra các vòng giao thoa tròn đồng tâm hay vòng bầu dục, kết hợp với mặt phẳng bằng các thao tác khác nhau. các mặt phẳng chuyển động độc lập với nhau, tạo ra các cấu trúc giao thoa có nhành hoa. viết bởi jamie zawinski.
آخر من مع من أو و مع عمليات الـ من سطور إلى كتب أداء.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: