您搜索了: dự án (越南语 - 阿拉伯语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

阿拉伯语

信息

越南语

dự án

阿拉伯语

مشاريع

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tòa án

阿拉伯语

محكمة

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

dự án glade

阿拉伯语

مشروع glade

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

dự phòngname

阿拉伯语

بروفيدنسname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thăm nơi mạng của dự án digikam

阿拉伯语

زُر مشروع موقع على الانترنت

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mã từ dự án kvt cải tiến chung

阿拉伯语

شفرة من مشروع kvt تحسينات عامة

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngài dự ángenericname

阿拉伯语

mrprojectgenericname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

biểu đồ hàng dự trữ

阿拉伯语

رسم بياني للأسهم

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bộ quản lý dự ánname

阿拉伯语

مدير المشروعname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đang tạo bản dự phòng...

阿拉伯语

عمل نسخة احتياطية...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người bèn đuổi chúng ra khỏi tòa án.

阿拉伯语

‎فطردهم من الكرسي‎.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bấy nhiêu lời đó làm rối động đoàn dân và các quan án.

阿拉伯语

‎فازعجوا الجمع وحكام المدينة اذ سمعوا هذا‎.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nếu bạn thích sử dụng kphotoalbum, tìm thấy nó có ích, xin tăng tiền cho dự án phát triển kphotoalbum. xem trang này.

阿拉伯语

إذا مثل و الإيطالية قيمة إلى يوميّاً حياة إلى المطور a انظر http: // www. kphotoalbum. org/ support. htm. n

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người ta ăn bánh của kẻ mạnh dạn; ngài gởi cho họ đồ ăn danh dự.

阿拉伯语

‎اكل الانسان خبز الملائكة. ارسل عليهم زادا للشبع‎.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự xét đoán dự bị cho kẻ nhạo báng; và roi vọt sắm sửa cho lưng kẻ ngu muội.

阿拉伯语

القصاص معد للمستهزئين والضرب لظهر الجهال

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vậy, các ngươi hãy đi khắp các ngã tư, hễ gặp người nào thì mời cả đến dự tiệc.

阿拉伯语

فاذهبوا الى مفارق الطرق وكل من وجدتموه فادعوه الى العرس.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

song khi các quan án đòi gia-sôn và các người khác bảo lãnh rồi, thì tha cho ra.

阿拉伯语

‎فاخذوا كفالة من ياسون ومن الباقين ثم اطلقوهم

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gocr là một dự án mã nguồn mở cho nhận dạng kí tự. tác giả của gocr là joerg schulenburgĐể có thêm thông tin về gocr xem http: // jocr. sourceforge. net

阿拉伯语

إنّ gocr هو مشروع مفتوح المصدر للتعرف على المحارف ضوئياً. إنّ مؤلف gocr هو joerg schulenburg للمزيد من المعلومات حول gocr أنظرhttp: // jocr. sourceforge. net

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chớ thì người nào ghét sự công bình sẽ được cai trị sao? Ông há dám lên án cho Ðấng công bình cao cả ư?

阿拉伯语

ألعل من يبغض الحق يتسلط ام البار الكبير تستذنب.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vả, Ðấng mà những lời đó chỉ về, thuộc một chi phái khác, trong chi phái đó chưa từng có ai dự việc nơi bàn thờ.

阿拉伯语

لان الذي يقال عنه هذا كان شريكا في سبط آخر لم يلازم احد منه المذبح.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,179,562 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認