来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bộ gây nên
المطلقات
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cửa sổ gây nên:
مُطْلِق النافذة:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bộ gây ra điệu bộname
اطلق مبادرةname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
giọng nói gây nên: or_ condition
مُطْلِق الصوت: or_ condition
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
việc bật tùy chọn này sẽ gây ra jvm dùng kio để truyền trên mạng
قد يؤدّي تمكين هذه الميزة لجعل jvm يستخدم kio للنقل الشبكيّ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh.
حدّد الطول الأدنى للكلمة قبل إظهار قائمة التتمة.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nhấn nút này để gây ra kdm dùng ảnh mặc định cho người dùng đã chọn.
انقر هذا الزر لجعل مدير الدخول يستخدم الصورة الافتراضية للمستخدم المختار.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
việc điều chỉnh sẽ gây ra giải pháp hiện thời được hủy rồi tính lại khi cần thiết.
ستتسبب التعديلات بتجاهل الحلّ الحالي وإعادة حسابه بحسب الحاجة.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
có lẽ gặp lỗi giao thực, gây ra máy phục vụ đóng kết nối, đễ đáp ứng lỗi.
من الممكن أنه حل خطأ للبروتوكول ، مما أدى لأن يغلق الخادم الاتصال كرد على الخطأ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nếu tôi từ chối điều kẻ nghèo khổ ước ao, gây cho mắt người góa bụa bị hao mòn,
ان كنت منعت المساكين عن مرادهم او افنيت عيني الارملة
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
còn như kẻ nói tiên tri, thì nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và yên ủi.
واما من يتنبأ فيكلم الناس ببنيان ووعظ وتسلية.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nếu ai gây cho chỉ một kẻ nhỏ nầy phạm tội, thì thà rằng buộc cối đá vào cổ nó mà quăng xuống biển còn hơn.
خير له لو طوق عنقه بحجر رحى وطرح في البحر من ان يعثر احد هؤلاء الصغار.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chớ vội gây ra điều tranh tụng, e rốt cuộc khi kẻ lân cận con đã làm con hổ thẹn, con sẽ chẳng biết làm chi.
لا تبرز عاجلا الى الخصام لئلا تفعل شيئا في الآخر حين يخزيك قريبك.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
làm điều ngay thẳng, ấy là một việc vui vẻ cho người công bình; nhưng gây bại hoại cho kẻ làm gian ác.
اجراء الحق فرح للصدّيق والهلاك لفاعلي الاثم.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
lỗi này có thể được gây ra bởi các gói phần mềm cần thêm vào bị thiếu hay không thể cài đặt. hơn nữa có thể đã xảy ra xung đột giữa các gói không được phép cài đặt trong cùng một lúc.
هذا الخطأ قد يكون بسبب حزم برمجيات إضافية مطلوبة، مفقودة أو لا يمكن تثبيتها. من ناحية أخرى قد يكون هناك تعارض بين حزم البرمجيات التي لا تسمح أن يتم تثبيتها في نفس الوقت.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
hỡi anh em, tôi khuyên anh em coi chừng những kẻ gây nên bè đảng và làm gương xấu, nghịch cùng sự dạy dỗ mà anh em đã nhận. phải tránh xa họ đi,
واطلب اليكم ايها الاخوة ان تلاحظوا الذين يصنعون الشقاقات والعثرات خلافا للتعليم الذي تعلمتموه واعرضوا عنهم.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bạn sắp sửa sắp xếp một tập mẫu ảnh có hình khác ở khoảng giữa. trường hợp này có thể gây ra thứ tự sắp xếp bất thường. bạn có chắc muốn tiếp tục lại không?
أنت حوْل إلى رتّب a set من مع بوصة بين هذا نتيجو بوصة رتّب ترتيب هل إلى متابعة
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式