您搜索了: gây (越南语 - 阿拉伯语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Arabic

信息

Vietnamese

gây

Arabic

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

阿拉伯语

信息

越南语

bộ gây nên

阿拉伯语

المطلقات

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cửa sổ gây nên:

阿拉伯语

مُطْلِق النافذة:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ gây ra điệu bộname

阿拉伯语

اطلق مبادرةname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

giọng nói gây nên: or_ condition

阿拉伯语

مُطْلِق الصوت: or_ condition

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

việc bật tùy chọn này sẽ gây ra jvm dùng kio để truyền trên mạng

阿拉伯语

قد يؤدّي تمكين هذه الميزة لجعل jvm يستخدم kio للنقل الشبكيّ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh.

阿拉伯语

حدّد الطول الأدنى للكلمة قبل إظهار قائمة التتمة.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nhấn nút này để gây ra kdm dùng ảnh mặc định cho người dùng đã chọn.

阿拉伯语

انقر هذا الزر لجعل مدير الدخول يستخدم الصورة الافتراضية للمستخدم المختار.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

việc điều chỉnh sẽ gây ra giải pháp hiện thời được hủy rồi tính lại khi cần thiết.

阿拉伯语

ستتسبب التعديلات بتجاهل الحلّ الحالي وإعادة حسابه بحسب الحاجة.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ gặp lỗi giao thực, gây ra máy phục vụ đóng kết nối, đễ đáp ứng lỗi.

阿拉伯语

من الممكن أنه حل خطأ للبروتوكول ، مما أدى لأن يغلق الخادم الاتصال كرد على الخطأ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi từ chối điều kẻ nghèo khổ ước ao, gây cho mắt người góa bụa bị hao mòn,

阿拉伯语

ان كنت منعت المساكين عن مرادهم او افنيت عيني الارملة

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

còn như kẻ nói tiên tri, thì nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và yên ủi.

阿拉伯语

واما من يتنبأ فيكلم الناس ببنيان ووعظ وتسلية.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ai gây cho chỉ một kẻ nhỏ nầy phạm tội, thì thà rằng buộc cối đá vào cổ nó mà quăng xuống biển còn hơn.

阿拉伯语

خير له لو طوق عنقه بحجر رحى وطرح في البحر من ان يعثر احد هؤلاء الصغار.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chớ vội gây ra điều tranh tụng, e rốt cuộc khi kẻ lân cận con đã làm con hổ thẹn, con sẽ chẳng biết làm chi.

阿拉伯语

لا تبرز عاجلا الى الخصام لئلا تفعل شيئا في الآخر حين يخزيك قريبك.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

làm điều ngay thẳng, ấy là một việc vui vẻ cho người công bình; nhưng gây bại hoại cho kẻ làm gian ác.

阿拉伯语

اجراء الحق فرح للصدّيق والهلاك لفاعلي الاثم.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗi này có thể được gây ra bởi các gói phần mềm cần thêm vào bị thiếu hay không thể cài đặt. hơn nữa có thể đã xảy ra xung đột giữa các gói không được phép cài đặt trong cùng một lúc.

阿拉伯语

هذا الخطأ قد يكون بسبب حزم برمجيات إضافية مطلوبة، مفقودة أو لا يمكن تثبيتها. من ناحية أخرى قد يكون هناك تعارض بين حزم البرمجيات التي لا تسمح أن يتم تثبيتها في نفس الوقت.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi anh em, tôi khuyên anh em coi chừng những kẻ gây nên bè đảng và làm gương xấu, nghịch cùng sự dạy dỗ mà anh em đã nhận. phải tránh xa họ đi,

阿拉伯语

واطلب اليكم ايها الاخوة ان تلاحظوا الذين يصنعون الشقاقات والعثرات خلافا للتعليم الذي تعلمتموه واعرضوا عنهم.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn sắp sửa sắp xếp một tập mẫu ảnh có hình khác ở khoảng giữa. trường hợp này có thể gây ra thứ tự sắp xếp bất thường. bạn có chắc muốn tiếp tục lại không?

阿拉伯语

أنت حوْل إلى رتّب a set من مع بوصة بين هذا نتيجو بوصة رتّب ترتيب هل إلى متابعة

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,779,897,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認