尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
tinh
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thủy tinh
زجاج
最后更新: 2014-02-20 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
la- tinh
لاتيني
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tinh khiết
بوريبيرو
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hành tinh glname
كوكبname
la- tinh cơ bản
لاتيني أساسي
Ẩn tinh (gl) name
النّجم المشعname
la- tinh mở rộng 1
لاتيني ممتد- أ
la- tinh mở rộng - c
لاتيني ممتد- س
linh tinh - trăng nonstencils
نوّع الربع قمرstencils
hành tinh x bởi hari nairname
الكوكب المجهول اعداد hari nairname
linh tinh - mũi tên trái- lênstencils
نوّع يسار أعلى سهمstencils
Đầu cuối giao tiếp với vệ tinh chiến thuậtstencils
تكتيكي قمر اصتناعي اتصالات شاشة طرفيةstencils
10: tinh radiosity nhưng không tính phương tiện
10: أحسب radiosity لكن بدون وسائط.
vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.
ملاحظين سيرتكنّ الطاهرة بخوف.
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lời chúa rất là tinh sạch, nên kẻ tôi tớ chúa yêu mến lời ấy.
كلمتك ممحصة جدا وعبدك احبها.
để khiến hội nên thánh sau khi lấy nước rửa và dùng Ðạo làm cho hội tinh sạch,
لكي يقدسها مطهرا اياها بغسل الماء بالكلمة
thấy một vài môn đồ ngài dùng tay chưa tinh sạch mà ăn, nghĩa là không rửa tay.
ولما رأوا بعضا من تلاميذه يأكلون خبزا بايد دنسة اي غير مغسولة لاموا.
nên bữa nay tôi nói quyết trước mặt các anh em rằng tôi tinh sạch về huyết anh em hết thảy.
لذلك أشهدكم اليوم هذا اني بريء من دم الجميع.
hễ người nam di tinh, phải tắm trọn mình trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.
واذا حدث من رجل اضطجاع زرع يرحض كل جسده بماء ويكون نجسا الى المساء.
kìa, mặt trăng không chiếu sáng, các ngôi sao chẳng tinh sạch tại trước mặt ngài thay:
هوذا نفس القمر لا يضيء والكواكب غير نقية في عينيه.