您搜索了: tinh (越南语 - 阿拉伯语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Arabic

信息

Vietnamese

tinh

Arabic

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

阿拉伯语

信息

越南语

thủy tinh

阿拉伯语

زجاج

最后更新: 2014-02-20
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

la- tinh

阿拉伯语

لاتيني

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tinh khiết

阿拉伯语

بوريبيرو

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hành tinh glname

阿拉伯语

كوكبname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

la- tinh cơ bản

阿拉伯语

لاتيني أساسي

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ẩn tinh (gl) name

阿拉伯语

النّجم المشعname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

la- tinh mở rộng 1

阿拉伯语

لاتيني ممتد- أ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

la- tinh mở rộng - c

阿拉伯语

لاتيني ممتد- س

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh tinh - trăng nonstencils

阿拉伯语

نوّع الربع قمرstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hành tinh x bởi hari nairname

阿拉伯语

الكوكب المجهول اعداد hari nairname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh tinh - mũi tên trái- lênstencils

阿拉伯语

نوّع يسار أعلى سهمstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đầu cuối giao tiếp với vệ tinh chiến thuậtstencils

阿拉伯语

تكتيكي قمر اصتناعي اتصالات شاشة طرفيةstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

10: tinh radiosity nhưng không tính phương tiện

阿拉伯语

10: أحسب radiosity لكن بدون وسائط.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.

阿拉伯语

ملاحظين سيرتكنّ الطاهرة بخوف.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lời chúa rất là tinh sạch, nên kẻ tôi tớ chúa yêu mến lời ấy.

阿拉伯语

‎كلمتك ممحصة جدا وعبدك احبها‎.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

để khiến hội nên thánh sau khi lấy nước rửa và dùng Ðạo làm cho hội tinh sạch,

阿拉伯语

لكي يقدسها مطهرا اياها بغسل الماء بالكلمة

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thấy một vài môn đồ ngài dùng tay chưa tinh sạch mà ăn, nghĩa là không rửa tay.

阿拉伯语

ولما رأوا بعضا من تلاميذه يأكلون خبزا بايد دنسة اي غير مغسولة لاموا.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nên bữa nay tôi nói quyết trước mặt các anh em rằng tôi tinh sạch về huyết anh em hết thảy.

阿拉伯语

‎لذلك أشهدكم اليوم هذا اني بريء من دم الجميع‎.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hễ người nam di tinh, phải tắm trọn mình trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

阿拉伯语

واذا حدث من رجل اضطجاع زرع يرحض كل جسده بماء ويكون نجسا الى المساء.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kìa, mặt trăng không chiếu sáng, các ngôi sao chẳng tinh sạch tại trước mặt ngài thay:

阿拉伯语

هوذا نفس القمر لا يضيء والكواكب غير نقية في عينيه.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,185,777 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認