来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trở nên điên cuồng vì cảnh tượng mắt mình sẽ thấy.
이 러 므 로 네 눈 에 보 이 는 일 로 인 하 여 네 가 미 치 리
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
khác nào kẻ điên cuồng ném than lửa, cây tên, và sự chết.
자 기 이 웃 을 속 이 고 말 하 기 를 내 가 희 롱 하 였 노 라 하 는 자 도 그 러 하 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ðờn bà điên cuồng hay la lối, nàng là ngu muội chẳng biết chi cả.
미 련 한 계 집 이 떠 들 며 어 리 석 어 서 아 무 것 도 알 지 못 하
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
thà người ta gặp gấu cái bị cướp con, hơn là gặp kẻ ngây dại theo điên cuồng nó.
차 라 리 새 끼 빼 앗 긴 암 콤 을 만 날 지 언 정 미 련 한 일 을 행 하 는 미 련 한 자 를 만 나 지 말 것 이 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kẻ nào chậm nóng giận có thông sáng lớn; nhưng ai hay nóng nảy tôn lên sự điên cuồng.
노 하 기 를 더 디 하 는 자 는 크 게 명 철 하 여 도 마 음 이 조 급 한 자 는 어 리 석 음 을 나 타 내 느 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bởi có một con vật câm nói tiếng người ta, mà ngăn cấm sự điên cuồng của người tiên tri đó.
자 기 의 불 법 을 인 하 여 책 망 을 받 되 말 못 하 는 나 귀 가 사 람 의 소 리 로 말 하 여 이 선 지 자 의 미 친 것 을 금 지 하 였 느 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
giàu có là mão triều thiên cho người khôn ngoan; còn điên cuồng của kẻ ngây dại chỉ là điên cuồng.
지 혜 로 운 자 의 재 물 은 그 의 면 류 관 이 요 미 련 한 자 의 소 유 는 다 만 그 미 련 한 것 이 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúng nó sẽ uống, sẽ đi xiêu tó, và điên cuồng, vì cớ gươm dao mà ta sẽ sai đến giữa chúng nó.
그 들 이 마 시 고 비 틀 거 리 며 미 치 리 니 이 는 내 가 그 들 중 에 칼 을 보 냄 을 인 함 이 니 라 하 시 기
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ai khuấy rối nhà mình sẽ được gió làm cơ nghiệp; còn kẻ điên cuồng trở nên tôi tớ cho người có lòng khôn ngoan.
의 인 의 열 매 는 생 명 나 무 라 지 혜 로 운 자 는 사 람 을 얻 느 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sự trí huệ của người khôn khéo, ấy là hiểu rõ đường lối mình; nhưng sự điên cuồng của kẻ ngu muội là sự phỉnh gạt.
슬 기 로 운 자 의 지 혜 는 자 기 의 길 을 아 는 것 이 라 도 미 련 한 자 의 어 리 석 음 은 속 이 는 것 이 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sự hạn hán ở trên các dòng nước nó đều bị cạn khô! vì ấy là xứ những tượng chạm, chúng nó vì thần tượng mà điên cuồng.
가 뭄 이 물 위 에 임 하 여 그 것 을 말 리 우 리 니 이 는 그 땅 이 조 각 한 신 상 의 땅 이 요 그 들 은 우 상 에 미 쳤 음 이 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
người giả đò điên cuồng trước mặt chúng, và làm bộ dại khờ giữa họ; người vẽ gạch dấu trên cửa và để nước miếng chảy trên râu mình.
그 들 의 앞 에 서 그 행 동 을 변 하 여 미 친 체 하 고 대 문 짝 에 그 적 거 리 며 침 을 수 염 에 흘 리
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a-kích nói cùng tôi tớ mình rằng: kìa, các ngươi thấy người đó điên cuồng! cớ sao các ngươi dẫn nó đến ta?
아 기 스 가 그 신 하 에 게 이 르 되 ` 너 희 도 보 거 니 와 이 사 람 이 미 치 광 이 로 다 어 찌 하 여 그 를 내 게 로 데 려 왔 느 냐
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vậy thì cả hội thánh nhóm lại một nơi, nếu ai nấy đều nói tiếng lạ, mà có kẻ tầm thường hoặc người chẳng tin vào nghe, họ há chẳng nói anh em là điên cuồng sao?
그 러 므 로 온 교 회 가 함 께 모 여 다 방 언 으 로 말 하 면 무 식 한 자 들 이 나 믿 지 아 니 하 는 자 들 이 들 어 와 서 너 희 를 미 쳤 다 하 지 아 니 하 겠 느 냐
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tai nạn lớn hơn dưới mặt trời, ấy là mọi người đồng gặp một số phận, lòng loài người đầy dẫy sự hung ác, và sự điên cuồng choán trong lòng họ đương khi sống, rồi họ đi về cùng kẻ chết.
모 든 사 람 의 결 국 이 일 반 인 그 것 은 해 아 래 서 모 든 일 중 에 악 한 것 이 니 곧 인 생 의 마 음 에 악 이 가 득 하 여 평 생 에 미 친 마 음 을 품 다 가 후 에 는 죽 은 자 에 게 로 돌 아 가 는 것 이
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vậy, danh tiếng ngài đồn ra khắp cả xứ sy-ri, người ta bèn đem cho ngài mọi người đau ốm, hay là mắc bịnh nọ tật kia, những kẻ bị quỉ ám, điên cuồng, bại xuội, thì ngài chữa cho họ được lành cả.
그 의 소 문 이 온 수 리 아 에 퍼 진 지 라 사 람 들 이 모 든 앓 는 자 곧 각 색 병 과, 고 통 에 걸 린 자, 귀 신 들 린 자, 간 질 하 는 자, 중 풍 병 자 들 을 데 려 오 니 저 희 를 고 치 시 더
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。