您搜索了: bền vững (越南语 - 韩语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Korean

信息

Vietnamese

bền vững

Korean

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

韩语

信息

越南语

tùy chọn & bền bỉ

韩语

터미널 선택사항( t):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúa là thành tín, sẽ làm cho anh em bền vững và giữ cho khỏi Ác giả.

韩语

주 는 미 쁘 사 너 희 를 굳 게 하 시 고 악 한 자 에 게 서 지 키 시 리

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy trừ kẻ ác khỏi trước mặt vua, thì ngôi người sẽ nhờ công bình được lập bền vững.

韩语

왕 앞 에 서 악 한 자 를 제 하 라 그 리 하 면 그 위 가 의 로 말 미 암 아 견 고 히 서 리

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.

韩语

나 팔 을 불 어 경 고 하 며 견 고 한 성 읍 을 치 며 높 은 망 대 를 치 는 날 이 로

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu người bền lòng làm theo các điều răn và luật lệ ta như ngày nay, thì ta sẽ làm cho nước người được bền vững đời đời.

韩语

저 가 만 일 나 의 계 명 과 규 례 를 힘 써 준 행 하 기 를 오 늘 날 과 같 이 하 면 내 가 그 나 라 를 영 원 히 견 고 케 하 리 라 하 셨 느 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðó là những người giúp việc vua, trừ ra những người mà vua đặt trong các thành bền vững khắp xứ giu-đa.

韩语

이 는 다 왕 을 섬 기 는 자 요 이 외 에 또 온 유 다 견 고 한 성 에 왕 이 군 사 를 두 었 더

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vả, Ðấng làm cho bền vững chúng tôi với anh em trong Ðấng christ, và đã xức dầu cho chúng tôi, ấy là Ðức chúa trời;

韩语

우 리 를 너 희 와 함 께 그 리 스 도 안 에 서 견 고 케 하 시 고 우 리 에 게 기 름 을 부 으 신 이 는 하 나 님 이 시

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy châm rễ và lập nền trong ngài, lấy đức tin làm cho bền vững, tùy theo anh em đã được dạy dỗ, và hãy dư dật trong sự cảm tạ.

韩语

그 안 에 뿌 리 를 박 으 며 세 움 을 입 어 교 훈 을 받 은 대 로 믿 음 에 굳 게 서 서 감 사 함 을 넘 치 게 하

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các lời nói ông đã đỡ kẻ xiêu tó lên, và đầu gối lung lay, ông đã làm cho vững bền.

韩语

넘 어 져 가 는 자 를 말 로 붙 들 어 주 었 고 무 릎 이 약 한 자 를 강 하 게 하 였 거

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì thành bền vững đã trở nên tiêu điều, nhà ở sẽ bị bỏ và để hoang, dường như đồng vắng. bò tơ sẽ đến ăn cỏ tại đó, nằm và nhá những nhánh cây.

韩语

대 저 견 고 한 성 읍 은 적 막 하 고 거 처 가 황 무 하 며 버 림 이 되 어 광 야 와 같 았 은 즉 송 아 지 가 거 기 서 먹 고 거 기 누 우 며 그 나 무 가 지 를 먹 어 없 이 하 리

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

làm gian ác, ấy là điều gớm ghiếc cho vua chúa; vì nhờ công bình ngôi nước được lập vững bền.

韩语

악 을 행 하 는 것 은 왕 의 미 워 할 바 니 이 는 그 보 좌 가 공 의 로 말 미 암 아 굳 게 섬 이 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khi các ngày ngươi đã mãn, và ngươi ngủ với các tổ phụ ngươi, thì ta sẽ lập dòng giống ngươi kế vị ngươi, là dòng giống do ngươi sanh ra, và ta sẽ khiến cho nước nó bền vững.

韩语

네 수 한 이 차 서 네 조 상 들 과 함 께 잘 때 에 내 가 네 몸 에 서 날 자 식 을 네 뒤 에 세 워 그 나 라 를 견 고 케 하 리

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðức chúa trời ngươi đã ban sức lực cho ngươi: hỡi Ðức chúa trời, xin hãy khiến vững bền việc chúa đã làm cho chúng tôi.

韩语

네 하 나 님 이 네 힘 을 명 하 셨 도 다 하 나 님 이 여, 우 리 를 위 하 여 행 하 신 것 을 견 고 히 하 소

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

phàm ai nghịch mạng không vâng theo lời ông trong mọi điều ông dặn biểu chúng tôi, thì người đó sẽ bị xử tử; chỉ ông hãy vững lòng bền chí.

韩语

우 리 는 범 사 에 모 세 를 청 종 한 것 같 이 당 신 을 청 종 하 려 니 와 오 직 당 신 의 하 나 님 여 호 와 께 서 모 세 와 함 께 계 시 던 것 같 이 당 신 과 함 께 계 시 기 를 원 하 나 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

xô-rê-a a-gia-lôn, và hếp-rôn, là những thành bền vững ở trong đất giu-đa và đất bên-gia-min.

韩语

소 라 와, 아 얄 론 과, 헤 브 론 이 니 다 유 다 와 베 냐 민 땅 에 있 어 견 고 한 성 읍 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,974,380 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認