您搜索了: cho nghỉ việc (越南语 - 韩语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Korean

信息

Vietnamese

cho nghỉ việc

Korean

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

韩语

信息

越南语

pha-ra-ôn lại phán rằng: kìa, dân sự trong xứ bây giờ đông đúc quá, hai người làm cho chúng nó phải nghỉ việc ư!

韩语

또 가 로 되 ` 이 제 나 라 에 이 백 성 이 많 거 늘 너 희 가 그 들 로 역 사 를 쉬 게 하 는 도 다' 하

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

lòng dân ngươi kêu van đến chúa. hỡi tường thành con gái si-ôn, hãy cho nước mắt ngươi ngày đêm chảy như sông! Ðừng cho nghỉ ngơi; con ngươi mắt người chẳng thôi.

韩语

저 희 마 음 이 주 를 향 하 여 부 르 짖 기 를 처 녀 시 온 의 성 곽 아 너 는 밤 낮 으 로 눈 물 을 강 처 럼 흘 릴 지 어 다 스 스 로 쉬 지 말 고 네 눈 동 자 로 쉬 게 하 지 말 지 어

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,794,565,045 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認