尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
kf 21 sẽ cứu đài loan khỏi khủng hoảng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Đài loan
타이완
最后更新: 2015-03-08 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
khủng bố
테러리즘
Độ hốt hoảng
감도
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thật là khủng khiếp
지독하다
最后更新: 2012-03-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ngài sẽ giải cứu ngươi khỏi bẫy chim, và khỏi dịch lệ độc-hại.
이 는 저 가 너 를 새 사 냥 군 의 올 무 에 서 와 극 한 염 병 에 서 건 지 실 것 임 이 로
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.
누 구 든 지 주 의 이 름 을 부 르 는 자 는 구 원 을 얻 으 리
xin chúa rút tay chúa khỏi mình tôi, và sự hoảng kinh của chúa chớ làm bối rối tôi nữa.
곧 주 의 손 을 내 게 대 지 마 옵 시 며 주 의 위 엄 으 로 나 를 두 렵 게 마 옵 실 것 이 니 이
lại sự khôn ngoan sẽ cứu con khỏi dâm phụ, là người đờn bà lạ nói lời dua nịnh;
지 혜 가 또 너 를 음 녀 에 게 서, 말 로 호 리 는 이 방 계 집 에 게 서 구 원 하 리
ngày 21
21일
những ứng dụng sẽ loại & bỏ khỏi phiên chạy:
세션에서 제외할 프로그램( x):
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
xem phim loan luan
근친상간 영화를보십시오
最后更新: 2023-08-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ngài cứu chúng tôi khỏi kẻ thù và tay mọi người ghen ghét chúng tôi;
우 리 원 수 에 게 서 와 우 리 를 미 워 하 는 모 든 자 의 손 에 서 구 원 하 시 는 구 원 이
bộ nạp giấy pf- 21
pf- 21 용지 공급기
chớ thì sự giàu có ông và các thế lực của ông, có thể cứu ông khỏi sự hoạn nạn sao?
우 리 가 그 에 게 할 말 을 너 는 우 리 에 게 가 르 치 라 우 리 는 어 두 워 서 진 술 하 지 못 하 겠 노
ngài giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch có sức lực, khỏi kẻ ghét tôi, vì chúng nó mạnh hơn tôi.
나 를 강 한 원 수 와 미 워 하 는 자 에 게 서 건 지 셨 음 이 여 저 희 는 나 보 다 힘 센 연 고 로
song Ðức giê-hô-va dấy lên những quan xét giải cứu chúng khỏi tay kẻ cướp bóc.
여 호 와 께 서 사 사 를 세 우 사 노 략 하 는 자 의 손 에 서 그 들 을 건 져 내 게 하 셨 으
taiwan (ÄÃ i loan)
ëë§
xin hãy lấy công bình chúa giải cứu tôi, và làm tôi được thoát khỏi; hãy nghiêng tai qua tôi, và cứu tôi.
주 의 의 로 나 를 건 지 시 며 나 를 풀 어 주 시 며 주 의 귀 를 내 게 기 울 이 사 나 를 구 원 하 소
hiện nay tâm thần ta bối rối; ta sẽ nói gì? lạy cha, xin cứu con khỏi giờ nầy! nhưng ấy cũng vì sự đó mà con đến giờ nầy!
지 금 내 마 음 이 민 망 하 니 무 슨 말 을 하 리 요 아 버 지 여 나 를 구 원 하 여 이 때 를 면 하 게 하 여 주 옵 소 서 그 러 나 내 가 이 를 위 하 여 이 때 에 왔 나 이
Ðức chúa trời ôi! xin cứu chuộc y-sơ-ra-ên khỏi hết thảy sự gian truân người.
하 나 님 이 여, 이 스 라 엘 을 그 모 든 환 난 에 서 구 속 하 소