您搜索了: khuyết (越南语 - 韩语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Korean

信息

Vietnamese

khuyết

Korean

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

韩语

信息

越南语

người khuyết tật

韩语

장애인

最后更新: 2015-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu có khiếm khuyết nào nhìn thấy trên trang web, thì bạn khá dễ dàng suy ra được đoạn mã nào (thành phần nào) đang gây ra lỗi.

韩语

페이지에서 시각적인 결함이 있다면, (컴포넌트) 코드의 어느 부분이 문제의 원인이 되는지 매우 쉽게 발견할 수 있다.

最后更新: 2011-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mặt trời của ngươi không lặn nữa; mặt trăng chẳng còn khuyết, vì Ðức giê-hô-va sẽ là sự sáng đời đời cho ngươi, những ngày sầu thảm của ngươi đã hết rồi.

韩语

다 시 는 네 해 가 지 지 아 니 하 며 네 달 이 물 러 가 지 아 니 할 것 은 여 호 와 가 네 영 영 한 빛 이 되 고 네 슬 픔 의 날 이 마 칠 것 임 이 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,372,132 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認