您搜索了: tôi khỏe (越南语 - 韩语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Korean

信息

Vietnamese

tôi khỏe

Korean

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

韩语

信息

越南语

sức khỏe

韩语

건강

最后更新: 2015-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đừng yêu tôi

韩语

나랑 장난치지마

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ bạn

韩语

나는 당신을 기다릴 것이다

最后更新: 2022-02-04
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị nhức đầu.

韩语

나 두통이 있어.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thực sự nhớ bạn

韩语

정말 보고싶어

最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nói tất cả.

韩语

난 모든 것을 말했다.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn nhiều lắm

韩语

당신을 많이 사랑해요

最后更新: 2017-06-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có điều mơ tưởng.

韩语

나 꿈 있어.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có yêu tôi không ?

韩语

당신은 나를 사랑합니까?

最后更新: 2023-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nói cho bạn biết sau

韩语

i will tell you later

最后更新: 2020-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn hút âm hộ của bạn.

韩语

나는 너의 가슴을 빨고 싶어

最后更新: 2019-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhiều công viên ở quê tôi

韩语

매우 따뜻한 봄

最后更新: 2022-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ về nhà sau một lần chơi.

韩语

조금만 놀다가 집에 올게요

最后更新: 2018-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mua hai cây viết và ba quyển sách

韩语

책 두 권과 책 세 권을 구입합니다.

最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi buồn bực lắm, lòng tôi hằng đau đớn.

韩语

( 1 절 과 같 음

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn trở thành một nhà kho thông thạo

韩语

싶다

最后更新: 2024-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm vệ sinh cá nhân và chuẩn bị đi làm

韩语

i do my personal hygiene and get ready for work

最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đặt vòi của tôi trong hậu môn của bạn.

韩语

너의 항문에 나의 자지를 넣고 싶어

最后更新: 2019-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin, nên tôi nói. tôi đã bị buồn thảm lắm.

韩语

내 가 믿 는 고 로 말 하 리 라 내 가 큰 곤 란 을 당 하 였 도

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

linh hồn tôi đeo theo chúa; tay hữu chúa nâng đỡ tôi.

韩语

나 의 영 혼 이 주 를 가 까 이 따 르 니 주 의 오 른 손 이 나 를 붙 드 시 거 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,042,456,509 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認