来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đừng yêu tôi
나랑 장난치지마
最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chờ bạn
나는 당신을 기다릴 것이다
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi bị nhức đầu.
나 두통이 있어.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thực sự nhớ bạn
정말 보고싶어
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nói tất cả.
난 모든 것을 말했다.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn nhiều lắm
당신을 많이 사랑해요
最后更新: 2017-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi có điều mơ tưởng.
나 꿈 있어.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có yêu tôi không ?
당신은 나를 사랑합니까?
最后更新: 2023-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nói cho bạn biết sau
i will tell you later
最后更新: 2020-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn hút âm hộ của bạn.
나는 너의 가슴을 빨고 싶어
最后更新: 2019-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhiều công viên ở quê tôi
매우 따뜻한 봄
最后更新: 2022-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ về nhà sau một lần chơi.
조금만 놀다가 집에 올게요
最后更新: 2018-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mua hai cây viết và ba quyển sách
책 두 권과 책 세 권을 구입합니다.
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn bực lắm, lòng tôi hằng đau đớn.
( 1 절 과 같 음
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn trở thành một nhà kho thông thạo
싶다
最后更新: 2024-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm vệ sinh cá nhân và chuẩn bị đi làm
i do my personal hygiene and get ready for work
最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đặt vòi của tôi trong hậu môn của bạn.
너의 항문에 나의 자지를 넣고 싶어
最后更新: 2019-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tin, nên tôi nói. tôi đã bị buồn thảm lắm.
내 가 믿 는 고 로 말 하 리 라 내 가 큰 곤 란 을 당 하 였 도
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
linh hồn tôi đeo theo chúa; tay hữu chúa nâng đỡ tôi.
나 의 영 혼 이 주 를 가 까 이 따 르 니 주 의 오 른 손 이 나 를 붙 드 시 거 니
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: