您搜索了: tôi vẫn còn độc thân (越南语 - 韩语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Korean

信息

Vietnamese

tôi vẫn còn độc thân

Korean

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

韩语

信息

越南语

Ðức chúa jêsus đáp rằng: phàm ai uống nước nầy vẫn còn khát mãi;

韩语

예 수 께 서 대 답 하 여 가 라 사 대 ` 이 물 을 먹 는 자 마 다 다 시 목 마 르 려 니

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

« %s » vẫn còn cấp « %s » là nhóm chính !

韩语

'%s'는 아직 우선그룹 '%s'을 가지고 있음.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðáp rằng: kẻ tôi tớ cháu, là cha chúng tôi, vẫn mạnh khỏe và còn sống. Ðoạn, họ cùi đầu và lạy.

韩语

그 들 이 대 답 하 되 ` 주 의 종 우 리 아 비 가 평 안 하 고 지 금 까 지 생 존 하 였 나 이 다' 하 고 머 리 숙 여 절 하 더

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể cấu trúc của tài liệu đã bị thay đổi. xin hãy kiểm tra liên kết đã lưu vẫn còn đúng.

韩语

아마도 문서의 구조가 변경되었습니다. 즐겨찾기가 아직 유효한지 확인해주십시오.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

còn tôi, tôi biết rằng Ðấng cứu chuộc tôi vẫn sống, Ðến lúc cuối cùng ngài sẽ đứng trên đất.

韩语

내 가 알 기 에 는 나 의 구 속 자 가 살 아 계 시 니 후 일 에 그 가 땅 위 에 서 실 것 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

băng vẫn còn được lắp. không thể xoá chỉ mục cho băng đã lắp. hãy hủy lắp băng, rồi thử lại.

韩语

테이프가 마운트되어 있습니다. 마운트된 테이프의 인덱스는 삭제할 수 없습니다. 테이프를 마운트 해제한 다음 다시 시도하십시오.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tập tin giả sử là tạm% 1 đã được sửa đổi. vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?

韩语

임시 파일로 보이는% 1( 이) 가 변경되었습니다. 이 파일을 삭제하시겠습니까?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng vì cớ ấy, nên tôi vẫn gắng sức cho có lương tâm không trách móc trước mặt Ðức chúa trời và trước mặt loài người.

韩语

이 것 을 인 하 여 나 도 하 나 님 과 사 람 을 대 하 여 항 상 양 심 에 거 리 낌 이 없 기 를 힘 쓰 노

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cho đến bây giờ, chúng tôi vẫn chịu đói khát, trần mình, bị người ta vả trên mặt, lưu lạc rày đây mai đó.

韩语

바 로 이 시 간 까 지 우 리 가 주 리 고 목 마 르 며 헐 벗 고 매 맞 으 며 정 처 가 없

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn cản máy in hoạt động. bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?

韩语

printcap 항목을 수동으로 편집하려면 이 파일에 대해 잘 알고 있어야 합니다. 또한 편집한 후 프린터가 작동하지 않을 수도 있습니다. 계속 진행하시겠습니까?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tức là: há có một dân tộc nào nghe tiếng Ðức chúa trời từ trong lửa phán ra như ngươi đã nghe, mà vẫn còn sống chăng?

韩语

네 가 있 기 전 하 나 님 이 사 람 을 세 상 에 창 조 하 신 날 부 터 지 금 까 지 지 나 간 날 을 상 고 하 여 보 라 ! 하 늘 이 끝 에 서 저 끝 까 지 이 런 큰 일 이 있 었 느 냐 ? 이 런 일 을 들 은 적 이 있 었 느 냐

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu đánh dấu, sẽ dùng máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), nếu không sẽ dùng máy phát âm phù hợp nhất.

韩语

선택되었을 때, (아직까지 설정되어 있다면) 지정된 발음기를 사용할 것이며 설정되지 않았다면 유사한 발음기를 사용할 것입니다.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

một số ổ băng riêng hỗ trợ kích cỡ khác nhau cho khối dữ liệu. khi tùy chọn này được bật, kdat sẽ thử bật khả năng hỗ trợ đó. bạn vẫn còn cần phải xác định kích cỡ khối. name of translators

韩语

일부 테이프 드라이브는 가변 크기 데이터 블록을 지원합니다. 이 옵션을 사용하면 kdat에서 그 기능을 사용하려고 시도합니다. 이 옵션을 사용하더라도 블록 크기를 지정해야 합니다. name of translators

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ thiết bị là bận, tức là, vẫn còn được dùng bởi ứng dụng hay người dùng khác. ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết bị này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại.

韩语

장치가 바쁠 수 있습니다. 다른 프로그램이나 사용자가 사용 중일 수도 있습니다. 위치가 이 장치로 설정되어 있는 파일 탐색기 창을 열어 두는 것만으로도 장치를 사용하고 있는 것으로 간주될 수 있습니다.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi lấy điều đã thấy đã nghe mà truyền cho anh em, hầu cho anh em cũng được giao thông với chúng tôi. vả, chúng tôi vẫn được giao thông với Ðức chúa cha, và với con ngài là Ðức chúa jêsus christ.

韩语

우 리 가 보 고 들 은 바 를 너 희 에 게 도 전 함 은 너 희 로 우 리 와 사 귐 이 있 게 하 려 함 이 니 우 리 의 사 귐 은 아 버 지 와 그 아 들 예 수 그 리 스 도 와 함 께 함 이

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo vệ màn hìnhmô- đun này cho bạn khả năng hiệu lực và cấu hình trình bảo vệ màn hình. ghi chú rằng bạn có thể hiệu lực trình bảo vệ màn hình thậm chí nếu bạn đã hiệu lực tính năng tiết kiệm điện cho bộ trình bày. thêm vào cung cấp rất nhiều trò vui và ngăn cản bộ trình bày bị cháy vào. trình bảo bệ cũng cung cấp cách đơn giản khoá màn hình nếu bạn cần đi đâu. nếu bạn muốn trình bảo vệ khoá phiên chạy, hãy kiểm tra xem bạn đã hiệu lực tính năng « cần thiết mật khẩu » của trình bảo vệ màn hình; nếu không thì bạn vẫn còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « khoá phiên chạy » của màn hình nền.

韩语

화면 보호기 이 모듈에서는 화면 보호기를 설정합니다. 절전 기능을 사용하고 있어도 화면 보호기 설정을 사용할 수 있습니다. 다양한 종류의 즐거움과 모니터 번 인 현상을 방지하는 화면 보호기는 잠시 자리를 비울 때 화면을 잠글 수 있는 방법이기도 합니다. 만약 화면 보호기로 세션을 잠그시려면, 화면 보호기의 "암호 필요" 설정을 사용하십시오. 그렇지 않은 경우 데스크톱의 "세션 잠금" 기능을 사용해야만 합니다.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,800,122,472 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認