您搜索了: triệu (越南语 - 韩语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

韩语

信息

越南语

triệu

韩语

1000000

最后更新: 2015-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

số binh kỵ mã của đạo quân là hai trăm triệu; số đó tôi đã nghe.

韩语

마 병 대 의 수 는 이 만 만 이 니 내 가 그 들 의 수 를 들 었 노

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó không chỉ là một trang web có lưu lượng truyền thông cao mà còn là trang web có số lượng giao dịch cao với hàng triệu người chào hàng, đặt giá và mua các mục hàng trên nhiều nước trên khắp thế giới.

韩语

단지 높은 트래픽을 처리하는 사이트가 아니라, 전 세계 수십 개 국가에서 품목을 보고, 이를 바인딩을 하고, 구입하는 수백만 명의 엄청난 트랜잭션을 처리하는 사이트가 됐다.

最后更新: 2011-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ chúc phước cho rê-be-ca mà rằng: hỡi em gái chúng ta! chúc cho em được trở nên mẹ của ức triệu người, và cho dòng dõi em được chiếm lấy cửa thành của quân nghịch.

韩语

리 브 가 에 게 축 복 하 여 가 로 되 ` 우 리 누 이 여, 너 는 천 만 인 의 어 미 가 될 지 어 다 ! 네 씨 로 그 원 수 의 성 문 을 얻 게 할 지 어 다

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,800,133,847 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認