来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da
kulit
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
da.
ya.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- da.
da.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
da báo
harimau bintang
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
giáp da?
perisai kulit?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- da màu.
coklat. - hyah!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- úi da!
- oh, ah!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ta-da!
- taraaa!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chai may da
sew leather bottle
最后更新: 2014-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
da anh đen.
sebab aku berkulit hitam.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chất ăn da:
kaustik:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- da bánh mật?
- gelap?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
xanh da trời1color
biru muda 1color
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
参考:
lột da mặt ra.
tukar wajah.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
lột da nó ra!
siat kulitnya.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- kem dưỡng da.
- butt paste.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây là da hươu!
- ini kulit rusalah
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
xanh da trời thắm1color
biru langit 1color
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
参考:
chỉ trầy da thôi mà.
hanya satu cakaran sahaja!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
còng bằng da, còng tay.
bahan kulit, gari...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: