您搜索了: gëzonte (阿尔巴尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Albanian

Vietnamese

信息

Albanian

gëzonte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿尔巴尼亚语

越南语

信息

阿尔巴尼亚语

duke parapëlqyer të keqtrajtohet bashkë me popullin e perëndisë se sa të gëzonte për një farë kohe dëfrimet e mëkatit,

越南语

bởi đức tin, khi môi-se mới sanh ra, cha mẹ người đem giấu đi ba tháng, vì thấy là một đứa con xinh tốt, không sợ chiếu mạng của vua.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

阿尔巴尼亚语

kështu ai që gëzonte të drejtën e shpengimit i tha boazit: "blije ti vetë", dhe hoqi sandalen.

越南语

vậy, người có quyền chuộc lại nói cùng bô-ô rằng: anh hãy chuộc sản nghiệp đó. rồi người cổi giầy mình ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

阿尔巴尼亚语

dhe zoti e bëri popullin të ketë hir në sytë e egjiptasve; edhe moisiu gëzonte konsideratë të madhe në vendin e egjiptit, në sytë e shërbëtorëve të faraonit dhe në sytë e popullit.

越南语

Ðức giê-hô-va làm cho dân sự được ơn trước mặt người Ê-díp-tô; môi-se cũng là một người rất tôn trọng trong xứ Ê-díp-tô, trước mắt quần thần của pha-ra-ôn và trước mắt dân ấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

阿尔巴尼亚语

ai që gëzonte të drejtën e shpengimit u përgjegj: "unë nuk mund ta shpengoj për vete, sepse do të shkatërroj trashëgiminë time; shpengo ti atë që duhet të shpengoja unë, sepse unë nuk mund ta shpengoj".

越南语

người có quyền chuộc lại đáp rằng: nếu vậy, tôi không chuộc lại được, e phải hủy hoại sản nghiệp của mình; xin hãy lấy về cho anh quyền chuộc lại của tôi, vì tôi không thế chuộc được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,799,783,561 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認