来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ha pilula duke iu ikur fantazmave
Ăn những viên thuốc và chạy trốn những con ma
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
por silës iu duk mirë të mbetej aty.
nhưng mà si-la thì quyết ở lại thành an-ti-ốt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
atëherë jobi iu përgjigj zotit dhe tha:
gióp thưa với Ðức chúa trời rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
efroni iu përgjegj abrahamit, duke i thënë:
Ép-rôn đáp rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
dhe moisiu doli nga faraoni, dhe iu lut zotit.
môi-se bèn lui ra khỏi pha-ra-ôn, và khẩn nguyện Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ai iu paraqit pilatit dhe kërkoi trupin e jezusit.
người bèn đi đến phi-lát mà xin xác Ðức chúa jêsus.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
armiqtë e tyre i shtypën dhe ata iu nënshtruan pushtetit të tyre.
kẻ thù nghịch cũng hà hiếp tổ phụ chúng ta. họ bị phục dưới tay chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
atëherë ezekia e ktheu fytyrën nga muri dhe iu lut zotit:
Ê-xê-chia bèn xây mặt vào tường, cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
atrëherë ai hyri, mbylli derën pas atyre të dyve dhe iu lut zotit.
Ê-li-sê vào trong phòng, đóng cửa lại, có đứa trẻ và mình ở trong, rồi cầu nguyện cùng Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ata iu lutën të rrinte me ta më gjatë, por ai nuk pranoi;
song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
atëherë fjala e zotit iu drejtua elias, tishbitit, duke i thënë:
bấy giờ, có lời của Ðức giê-hô-va phán dạy Ê-li, người thi-sê-be, mà rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
atëherë iu shfaq një engjëll nga qie-lli për t'i dhënë forcë.
có một thiên sứ từ trên trời hiện xuống cùng ngài, mà thêm sức cho ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
atëherë drurët iu drejtuan hardhisë: "eja ti të mbretërosh mbi ne".
Ðoạn, các cây cối nói cùng cây nho rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ata thoshnin: ''zoti u ringjall me të vërtetë dhe iu shfaq simonit''.
nói với họ rằng: chúa thật đã sống lại, và hiện ra với si-môn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
iu tha asaj: ''më i madhi do t'i shërbejë më të voglit'',
thì có lời phán cho mẹ của hai con rằng: Ðứa lớn sẽ làm tôi đứa nhỏ;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ai u kthye, më pa dhe më thirri. unë iu përgjigja: "ja ku jam".
người xây lại thấy tôi và gọi tôi. tôi thưa rằng: có tôi đây.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dhe davidi thotë: ''tryeza e tyre iu bëftë lak, një kurth, një pengesë dhe një shpagim.
lại, Ða vít có nói: Ước gì bàn tiệc của họ trở nên bẫy lưới, nên dịp vấp chơn và sự phạt công bình cho họ;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ai iu përgjigj atyre: ''ai që më shëroi më tha: "merre vigun tënd dhe ec!"''.
người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式