您搜索了: ابتداء (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

ابتداء

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فشل libsmbclient في ابتداء السياق

越南语

lỗi bắt đầu nội dung libsmbclient

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ابتداء كلام فمه جهالة وآخر فمه جنون رديء.

越南语

lời nói của miệng nó, khởi đầu là ngược đãi, cuối cùng vẫn điên cuồng nguy hiểm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وكان ابتداء مملكته بابل وآرك واكّد وكلنة في ارض شنعار.

越南语

nước người sơ-lập là ba-bên, Ê-rết, a-cát và ca-ne ở tại xứ si-nê-a.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ابتداء الخصام اطلاق الماء. فقبل ان تدفق المخاصمة اتركها.

越南语

khởi đầu tranh cạnh, ấy như người ta mở đường nước chảy; vậy, khá thôi cãi lẫy trước khi đánh lộn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وفي ملك احشويروش في ابتداء ملكه كتبوا شكوى على سكان يهوذا واورشليم.

越南语

nhằm đời a-suê-ru, vừa bắt đầu lên ngôi, thì chúng làm một cái trạng cáo dân giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لانه يكون حينئذ ضيق عظيم لم يكن مثله منذ ابتداء العالم الى الآن ولن يكون.

越南语

vì lúc ấy sẽ có hoạn nạn lớn, đến nỗi từ khi mới có trời đất cho đến bây giờ chưa từng có như vậy, mà sau nầy cũng không hề có nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

سبعة اسابيع تحسب لك من ابتداء المنجل في الزرع تبتدئ ان تحسب سبعة اسابيع.

越南语

ngươi phải đếm bảy tuần; khởi đến bảy tuần nầy từ ngày người ta tra cái lưỡi hái vào mùa gặt;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

في ابتداء ملك يهوياقيم بن يوشيا ملك يهوذا صار هذا الكلام من قبل الرب قائلا.

越南语

lúc giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua nước giu-đa, bắt đầu trị vì, có lời nầy từ Ðức giê-hô-va phán ra:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فرجعت نعمي وراعوث الموآبية كنتها معها التي رجعت من بلاد موآب ودخلتا بيت لحم في ابتداء حصاد الشعير

越南语

na-ô-mi và ru-tơ, người mô-áp, dâu của na-ô-mi, từ ở xứ mô-áp trở về là như vậy. hai người đến bết-lê-hem nhằm đầu mùa gặt lúa mạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

في ابتداء ملك يهوياقيم بن يوشيا ملك يهوذا صار هذا الكلام الى ارميا من قبل الرب قائلا.

越南语

lúc sê-đê-kia, con trai giô-si-a, vua giu-đa, bắt đầu trị vì, có lời của Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi như vầy:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

في ابتداء تضرعاتك خرج الامر وانا جئت لاخبرك لانك انت محبوب. فتأمل الكلام وافهم الرؤيا.

越南语

lời phán dặn đã ra từ khi ngươi bắt đầu nài xin; và ta đến để tỏ lời đó cho ngươi, vì ngươi đã được yêu quí lắm. vậy hãy suy nghĩ sự đó và hãy hiểu biết sự hiện thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وأمر حزقيا باصعاد المحرقة على المذبح. وعند ابتداء المحرقة ابتدأ نشيد الرب والابواق بواسطة آلات داود ملك اسرائيل.

越南语

Ê-xê-chia truyền dâng của lễ thiêu, và đương lúc khởi dâng của lễ thiêu, thì khởi hát bài ca khen ngợi Ðức giê-hô-va, có còi thổi và nhạc khí của Ða-vít, vua y-sơ-ra-ên, họa thêm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فاخذت رصفة ابنة ايّة مسحا وفرشته لنفسها على الصخر من ابتداء الحصاد حتى انصب الماء عليهم من السماء ولم تدع طيور السماء تنزل عليهم نهارا ولا حيوانات الحقل ليلا.

越南语

rít-ba, con gái ai-gia, bèn lấy một cái bao trải trên hòn đá dùng làm giường mình. rồi từ đầu mùa gặt cho đến khi có mưa từ trên trời sa xuống trên thây chúng nó, ban ngày nàng cản không cho chim trời đậu ở trên thây, và ban đêm cản không cho thú đồng đến gần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

جاري الابتداء رئيسي عرض

越南语

sơn vào...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,784,518,268 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認