您搜索了: ابتلعتهما (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

ابتلعتهما

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

ولكن هؤلاء ايضا ضلوا بالخمر وتاهوا بالمسكر. الكاهن والنبي ترنحا بالمسكر ابتلعتهما الخمر تاها من المسكر ضلا في الرؤيا قلقا في القضاء.

越南语

song những kẻ ấy cũng choáng váng vì rượu, xiêu tó vì các thứ rượu mạnh. thầy tế lễ và đấng tiên tri đều choáng váng vì rượu mạnh, bị rượu nuốt đi, nhơn các thứ rượu mạnh mà xoàng ba; xem sự hiện thấy thì cắt nghĩa sai, xử kiện thì vấp ngã;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ففتحت الارض فاها وابتلعتهما مع قورح حين مات القوم باحراق النار مئتين وخمسين رجلا. فصاروا عبرة.

越南语

Ấy, khi đất hả miệng ra nuốt hai người và cô-rê cùng những kẻ đã hiệp đảng chết luôn, lúc lửa thiêu nuốt hai trăm rưởi người; họ làm gương như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,090,758 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認