您搜索了: ارجل (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

ارجل

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

اذ كان له حقل باعه وأتى بالدراهم ووضعها عند ارجل الرسل

越南语

có một đám ruộng, bán đi, đem tiền đặt nơi chơn các sứ đồ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

طوباكم ايها الزارعون على كل المياه المسرحون ارجل الثور والحمار

越南语

phước thay cho các ngươi gieo giống ở bên mọi dòng nước, thả chơn bò lửa đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ويضعونها عند ارجل الرسل فكان يوزع على كل واحد كما يكون له احتياج‎.

越南语

đặt dưới chơn các sứ đồ; rồi tùy theo sự cần dùng của mỗi người mà phát cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واختلس من الثمن وامراته لها خبر ذلك وأتى بجزء ووضعه عند ارجل الرسل‎.

越南语

và đồng mưu với vợ, giữ lại một phần tiền giá bán; rồi mới đem phần còn lại đặt dưới chơn các sứ đồ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ارجل اتقيائه يحرس والاشرار في الظلام يصمتون. لانه ليس بالقوة يغلب انسان.

越南语

Ðức giê-hô-va sẽ giữ chơn của các thánh ngài; còn những kẻ ác sẽ bị hư mất nơi tăm tối; vì chẳng do sức riêng mình mà người nào được thắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فان كنت وانا السيد والمعلّم قد غسلت ارجلكم فانتم يجب عليكم ان يغسل بعضكم ارجل بعض.

越南语

vậy, nếu ta là chúa là thầy, mà đã rửa chơn cho các ngươi, thì các ngươi cũng nên rửa chơn lẫn cho nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ونصب يشوع اثني عشر حجرا في وسط الاردن تحت موقف ارجل الكهنة حاملي تابوت العهد وهي هناك الى هذا اليوم.

越南语

giô-suê cũng dựng mười hai hòn đá giữa sông giô-đanh, tại nơi chơn những thầy tế lễ khiêng hòm giao ước đã đứng; các hòn đá ấy hãy còn ở đó cho đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

مشهودا لها في اعمال صالحة ان تكن قد ربّت الاولاد اضافت الغرباء غسلت ارجل القديسين ساعدت المتضايقين اتبعت كل عمل صالح.

越南语

phải là người được tiếng khen vì việc phước đức mình, như đã nuôi con cái, đãi đằng khách lạ, rửa chơn thánh đồ, cứu giúp kẻ khốn nạn, và làm đủ các việc phước đức.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فعند أتيان حاملي التابوت الى الاردن وانغماس ارجل الكهنة حاملي التابوت في ضفة المياه. والاردن ممتلئ الى جميع شطوطه كل ايام الحصاد.

越南语

vả trọn lúc mùa gặt, sông giô-đanh tràn lên khỏi bờ. khi các người khiêng hòm đến sông giô-đanh, và chơn của những thầy tế lễ khiêng hòm mới bị ướt nơi mé nước,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

بالارجل يداس اكليل فخر سكارى افرايم.

越南语

mão triều thiên kiêu ngạo của những bợm rượu Ép-ra-im sẽ bị giày đạp dưới chơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,196,766 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認