您搜索了: الارتداد (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

الارتداد

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

مكّن تنفيذ الارتداد

越南语

dùng & phản hồi của khởi động

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

阿拉伯语

واما نحن فلسنا من الارتداد للهلاك بل من الايمان لاقتناء النفس

越南语

về phần chúng ta, nào phải là kẻ lui đi cho hư mất đâu, bèn là kẻ giữ đức tin cho linh hồn được cứu rỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وشعبي جانحون الى الارتداد عني فيدعونهم الى العلي ولا احد يرفعه.

越南语

thật, dân ta quyết ý trái bỏ ta. người ta khuyên chúng nó đến cùng Ðấng cao; song trong chúng nó chẳng một người nào dấy lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

انظروا ايها الاخوة ان لا يكون في احدكم قلب شرير بعدم ايمان في الارتداد عن الله الحي.

越南语

hỡi anh em, hãy giữ lấy, kẻo ai trong anh em có lòng dữ và chẳng tin mà trái bỏ Ðức chúa trời hằng sống chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لا يخدعنكم احد على طريقة ما. لانه لا ياتي ان لم يات الارتداد اولا ويستعلن انسان الخطية ابن الهلاك

越南语

mặc ai dùng cách nào, cũng đừng để họ lừa dối mình. vì phải có sự bỏ đạo đến trước, và có người tội ác, con của sự hư mất hiện ra,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

‎وقد أخبروا عنك انك تعلّم جميع اليهود الذين بين الامم الارتداد عن موسى قائلا ان لا يختنوا اولادهم ولا يسلكوا حسب العوائد‎.

越南语

vả, chúng đã hay rằng anh dạy các người giu-đa ở trong các dân ngoại rằng phải từ bỏ môi-se, chớ nên làm phép cắt bì cho con mình, hay là ăn ở theo thói tục mình nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ارتداد إلى افتراضي خصائص

越南语

hoàn nguyên về thiết lập mặc định

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,331,040 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認