您搜索了: التحديد (阿拉伯语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

التحديد

越南语

contact pinning

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

uri التحديد

越南语

chọn uri

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لون التحديد...

越南语

màu đã chọn...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

المجموعة التحديد

越南语

bỏ chọn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ا_مسح التحديد

越南语

_xoá vùng chọn

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ملائمة إلى التحديد

越南语

& vừa khít vùng chọn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

阿拉伯语

لون خلفية التحديد...

越南语

màu nền đã chọn...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أزل التحديد@ action

越南语

bỏ chọn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ألغ لون خلفية التحديد

越南语

bỏ chọn màu nền đã chọn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

civil أفقي التحديد خطstencils

越南语

civil - Đường giới hạn nằm ngangstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

انتقِ من كامل صورة احسب صورة التحديد احسب الحالي صورة منتقى.

越南语

Ở đây hãy chọn vùng từ đó tính toán biểu đồ tần xuất: Ảnh đầy đủ: tính biểu đồ tần xuất dùng ảnh đầy đủ. vùng chọn: tính biểu đồ tần xuất dùng vùng chọn ảnh hiện thời.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

- لم يتم تحديد هيئة -

越南语

- chưa định dạng nào được chọn -

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,067,663 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認