来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
من اجل جبل صهون الخرب. الثعالب ماشية فيه.
vì núi si-ôn đã trở nên hoang vu, chồn cáo đi lại trên đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
خذوا لنا الثعالب الثعالب الصغار المفسدة الكروم لان كرومنا قد أقعلت
hãy bắt cho chúng tôi những con chồn, những con chồn nhỏ phá hại vườn nho; vì vườn nho chúng tôi đương trổ bông.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
انبياؤك يا اسرائيل صاروا كالثعالب في الخرب.
hỡi y-sơ-ra-ên, các tiên tri ngươi cũng như những con cáo trong chốn hoang vu!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: