您搜索了: الحاملون (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

الحاملون

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

ثم تقدم ولمس النعش فوقف الحاملون. فقال ايها الشاب لك اقول قم.

越南语

Ðoạn, ngài lại gần, rờ quan tài, thì kẻ khiêng dừng lại. ngài bèn phán rằng: hỡi người trẻ kia, ta biểu ngươi chờ dậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

اجتمعوا وهلموا تقدموا معا ايها الناجون من الامم. لا يعلم الحاملون خشب صنمهم والمصلون الى اله لا يخلص.

越南语

hỡi dân thoát nạn của các nước, hãy nhóm lại và đến, thảy cùng nhau lại gần! những kẻ khiên gổ của tượng chạm mình, cầu nguyện với thần không cứu được, thật là đồ vô thức.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

والسبعة الكهنة الحاملون ابواق الهتاف السبعة امام تابوت الرب سائرون سيرا وضاربون بالابواق والمتجرّدون سائرون امامهم والساقة سائرة وراء تابوت الرب. كانوا يسيرون ويضربون بالابواق.

越南语

bảy thầy tế lễ cứ đi trước hòm của Ðức giê-hô-va, cầm bảy cây kèn tiếng vang, vừa đi vừa thổi; những người cầm binh khí đi trước họ, còn đạo hậu đi theo sau hòm của Ðức giê-hô-va; những thầy tế lễ vừa đi vừa thổi kèn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أمر موسى اللاويين حاملي تابوت عهد الرب قائلا

越南语

thì ra lịnh cho người lê-vi khiêng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va mà rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,402,497 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認