您搜索了: الساكنون (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

الساكنون

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

وأوحش الارض فيستوحش منها اعداؤكم الساكنون فيها.

越南语

ta sẽ làm xứ ra đồi bại, đến nỗi kẻ thù nghịch ở tại đó cũng lấy làm lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واما بنو اسرائيل الساكنون في مدن يهوذا فملك عليهم رحبعام.

越南语

nhưng còn dân y-sơ-ra-ên ở tại các thành giu-đa thì rô-bô-am cai trị trên chúng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فنزل العمالقة والكنعانيون الساكنون في ذلك الجبل وضربوهم وكسروهم الى حرمة

越南语

dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở trong núi nầy đổ xuống, đánh bại và phân thây dân y-sơ-ra-ên cho đến họt-ma.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

يعود الساكنون في ظله يحيون حنطة ويزهرون كجفنة. يكون ذكرهم كخمر لبنان.

越南语

những kẻ ngồi dưới bóng nó sẽ trở về; chúng nó sẽ tỉnh lại như cây lúa. chúng nó sẽ trổ hoa như cây nho, và mùi thơm chúng nó sẽ như rượu li-ban.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لذلك لعنة اكلت الارض وعوقب الساكنون فيها لذلك احترق سكان الارض وبقي اناس قلائل.

越南语

vậy nên sự rủa sả thiêu nuốt đất, những người ở trên nó mắc tội. vì cớ đó dân trên đất bị đốt cháy, chỉ còn ít người sót lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

هم ايضا نزلوا الى الهاوية معه الى القتلى بالسيف وزرعه الساكنون تحت ظله في وسط الامم.

越南语

chúng nó cũng đã xuống với nó trong nơi âm phủ, kề những kẻ đã bị gươm giết, những kẻ ngày trước vốn là cánh tay của nó và ở dưới bóng nó giữa các dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

والعوّيون الساكنون في القرى الى غزّة ابادهم الكفتوريون الذين خرجوا من كفتور وسكنوا مكانهم.

越南语

còn dân a-vim, ở trong những làng cho đến ga-xa, dân cáp-tô-rim ở từ cáp-tô ra hủy diệt họ, và ở thế vào cho).

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ويشمت بهما الساكنون على الارض ويتهللون ويرسلون هدايا بعضهم لبعض لان هذين النبيين كانا قد عذبا الساكنين على الارض.

越南语

các dân sự trên đất sẽ vui mừng hớn hở về hai người, và gởi lễ vật cho nhàu, bởi hai tiên tri đó đã khuấy hại dân sự trên đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أظهر واسم اللف الساكن للكلمات (إذا كان قابلا للتطبيق)

越南语

hiện dấu hiệu & ngắt từ tĩnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,166,400 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認