来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
واسم المرأة المديانية المقتولة كزبي بنت صور. هو رئيس قبائل بيت اب في مديان
tên người nữ ma-đi-an bị giết là cốt-bi, con gái xu-rơ, đầu trưởng của một tông tộc ma-đi-an.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
وكان اسم الرجل الاسرائيلي المقتول الذي قتل مع المديانية زمري بن سالو رئيس بيت اب من الشمعونيين.
vả, người y-sơ-ra-ên bị giết chung với người nữ ma-đi-an, tên là xim-ri, con trai sa-lu, quan trưởng của một tông tộc, người si-mê-ôn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
واذا رجل من بني اسرائيل جاء وقدم الى اخوته المديانية امام عيني موسى واعين كل جماعة بني اسرائيل وهم باكون لدى باب خيمة الاجتماع.
nầy, một người trong dân y-sơ-ra-ên dẫn một người nữ ma-đi-an đến giữa anh em mình, hiện trước mắt môi-se và cả hội dân y-sơ-ra-ên, đương khi hội chúng khóc tại cửa hội mạc.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
انتقم نقمة لبني اسرائيل من المديانيين ثم تضمّ الى قومك.
hãy báo thù dân ma-đi-an cho dân y-sơ-ra-ên; rồi ngươi sẽ được về cùng tổ phụ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: